-
Internet Tivi Sony 4K 65 inch KD-65X7000E
- Tổng quan
- Loại Tivi: Internet Tivi
- Kích cỡ màn hình: 65 inch
- Độ phân giải: Ultra HD 4K
- Chỉ số chuyển động rõ nét: Motionflow™ XR 200 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Cổng AV: Cổng Composite tích hợp bên trong cổng Component
- Cổng VGA: Không
- Cổng xuất âm thanh: Cổng hỗn hợp Digital Audio/Headphone out
- USB: 3 cổng
- Định dạng video TV đọc được: WebM, MP4, MPEG, WMV, MOV, FLV, M4V, MKV, AVI, DivX HD
- Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT
- Định dạng hình ảnh TV đọc được: GIF, PNG, MPO, JPEG, JPG, JPS
- Định dạng âm thanh TV đọc được: MPA, AAC, WMA, WAV, MID, MP3, MKA, AC3, M4A, MIDI
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
- Tính năng thông minh (Cập nhật 05/2017)
- Hệ điều hành, giao diện: Opera
- Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, YouTube
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Zing Mp3, Zing TV, Nhạc của tui, Netflix, HTV Online, YAN News
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Không có ứng dụng do hãng phát triển
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Tương thích chưa tốt (khuyến khích dùng remote, điện thoại)
- Tương tác thông minh: Không
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ xử lý hình ảnh: 4K X-Reality PRO, Dynamic Contrast Enhancer
- Tivi 3D: Không
- Công nghệ âm thanh: Clear Phase, S-Force Front Surround, ClearAudio+
- Tổng công suất loa: 20 W
- Thông tin chung
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm sản xuất: 2017
-
Internet Tivi Sony 55 inch KDL-55W650D
- Tổng quan
- Loại Tivi: Internet Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: Full HD
- Chỉ số hình ảnh: Đang cập nhật
- Chỉ số chuyển động rõ nét: Motionflow™ XR 200 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI: 2 cổng
- Cổng AV: Có cổng Composite
- Cổng VGA: Không
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), Cổng Audio Out (jack trắng, đỏ)
- USB: 2 cổng
- Định dạng video TV đọc được: MPEG, WMV, 3GP, FLV, MKV, MP4
- Định dạng phụ đề TV đọc được: SRT
- Định dạng hình ảnh TV đọc được: JPG, JPEG
- Định dạng âm thanh TV đọc được: MP3, MPA, WMA, WAV, MIDI, AC3, AAC
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
- Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi (Cập nhật đến ngày 10/12/2016)
- Hệ điều hành, giao diện: Không
- Các ứng dụng sẵn có: Trình duyệt web, YouTube, Zing TV, Zing Mp3, NetFlix, FPT Play, HTV Online, YAN TV, Opera TV Store
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Nhạc của tui, Tin tức Eva
- Remote thông minh: Không
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Không có ứng dụng do hãng phát triển
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình Screen Mirroring,
- Chuyển hình qua Photoshare
- Kết nối Bàn phím, chuột: Không
- Tương tác thông minh: Không
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ xử lý hình ảnh: X-Reality PRO
- Tivi 3D: Không
- Công nghệ âm thanh: Dolby Pulse
- Tổng công suất loa: 10 W ( 2 loa )
- Thông tin chung
- Công suất: Đang cập nhật
- Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 123.9 cm – Cao 77.5 cm – Dày 23.5 cm
- Khối lượng có chân: Đang cập nhật
- Kích thước không chân, treo tường: Ngang 123.9 cm – Cao 72.2 cm – Dày 6.9 cm
- Khối lượng không chân: Đang cập nhật
- Nơi sản xuất: Malaysia
-
Internet Tivi TCL 32 inch L32D2780
- Tổng quan
- Loại Tivi: Internet Tivi
- Kích cỡ màn hình: 32 inch
- Độ phân giải: HD
- Chỉ số hình ảnh:Đang cập nhật
- Chỉ số chuyển động rõ nét:60 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI:3 cổng
- Cổng AV:Có cổng Composite
- Cổng VGA:1 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Jack loa 3.5 mm, Cổng SPDIF (Digital Audio Out)
- USB:1 cổng
- Định dạng video TV đọc được:MKV, AVI, WMV
- Định dạng phụ đề TV đọc được:SRT
- Định dạng hình ảnh TV đọc được:JPEG
- Định dạng âm thanh TV đọc được:MP3, WMA
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
- Hệ điều hành, giao diện:Không
- Các ứng dụng sẵn có:Trình duyệt, YouTube, Facebook
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:Không
- Remote thông minh:Không
- Điều khiển tivi bằng điện thoại:Không có ứng dụng do hãng phát triển
- Kết nối Bàn phím, chuột:Không
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ xử lý hình ảnh:Công nghệ ánh sáng tự nhiên
- Tivi 3D:Không
- Công nghệ âm thanh:Dolby Digital
- Tổng công suất loa:10 W (2 loa mỗi loa 5 W)
- Thông tin chung
- Công suất:45 W
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 73.6 cm – Cao 48.3 cm – Dày 19.8 cm
- Khối lượng có chân:4.8 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 73.6 cm – Cao 43.2 cm – Dày 8.1 cm
- Khối lượng không chân:4.7 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
-
INTERNET TIVI TCL 55 INCH L55S4900
- Thông tin chung
- Model: L55S4900
- Màu sắc: Đen
- Nhà sản xuất: TCL
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thời gian bảo hành: 36 tháng
- Tổng quan Tivi
- Loại Tivi: Internet Tivi
- Kích thước màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080 pixels)
- Màn hình hiển thị
- Công nghệ xử lí hình ảnh: Ánh sáng tự nhiên thế hệ II
- Góc nhìn: 178°
- Âm thanh
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital
- Tổng công suất loa: 20W
- Số lượng loa: 2
- Kết nối
- Cổng WiFi: Có, Tích hợp
- Cổng Internet (LAN): Có
- Cổng HDMI: 3
- Cổng AV in (Composite / Component): Có
- Cổng VGA (RGB / D-Sub): Có
- Cổng USB: 1×2.0
- Hỗ trợ âm thanh và hình ảnh
- Hình ảnh: JPEG, BMP, PNG
- Âm thanh: MP3, WMA
- Phim: MPEG1/2/4, H.264, AVC, MP4
- Phụ đề phim: SRT
- Thông tin Smart tivi
- Hệ điều hành – Giao diện: Linux
- Trình duyệt web: Có
- Mạng xã hội: Youtube, Facebook
- Thông tin chung
- Kích thước có chân đế: 1248x788x221 mm
- Kích thước không chân đế: 1248x728x359 mm
- Khối lượng có chân đế: 13.80 kg
- Khối lượng không chân đế: 13.60 kg
- Kích thước & Khối lượng
- Kích thước thùng: 1428x165x870 mm
- Khối lượng thùng (kg): 18.50 kg
-
Internet Tivi TCL L49S4900 49 inch
- TỔNG QUAN
- Loại tivi: Internet Tivi
- Kích cỡ màn hình: 49 inch
- Độ phân giải: Full HD( 1920 x 1080)
- Tần số quét: 100Hz
- Bộ vi xử lí: 1GHz
- 3D –
- TV kĩ thuật số: DVB-T/T2/C
- Chân đế Chữ V, màu gold
- HIỂN THỊ
- Công nghệ xử lí hình ảnh: Ánh sáng tự nhiên thế hệ II
- Góc nhìn: 178/178
- ÂM THANH
- Công nghệ âm thanh: Âm thanh vòm ảo ( DDAS )
- Tổng công suất loa: 5W x 5W (32″)
- 8W x 8W ( 40″ )
- 10W x 10W ( 48″, 55″ )
- Số lượng loa: 2
- KẾT NỐI
- Wifi: Tích hợp
- Cổng Internet: có
- Cổng HDMI: 3
- AV in: Có
- AV out: Có
- VGA: Có
- USB: 1 x USB 2.0
- Nơi lắp đặt: Việt Nam
- Năm lắp đặt: 2017
- Bảo hành: 36 tháng
-
Lò vi sóng có nướng Samsung MG23K3575AS/SV-N 23 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng có nướng -
Dung tích:
23 lít -
Công suất vi sóng:
800W -
Công suất nướng:
1100W -
Chất liệu khoang lò:
Tráng men Ceramic -
Thương hiệu của:
Hàn Quốc -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Năm ra mắt:
2018
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu, nướng -
Chức năng khác:
Rã đông nhanhCó nướng
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng ViệtTiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặnNút nhấn điện tử -
Tiện ích:
Khóa bảng điều khiển
Chuông báo khi nấu xong
Nướng đối lưu cho thức ăn chín nhanh
Hẹn giờ lên tới 99 phút
Chế độ ECO (tiết kiệm điện)
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 48.9 cm – Cao 27.5 cm – Sâu 39.2 cm – Nặng 13 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 31 cm – Cao 19 cm – Sâu 28 cm -
Hãng:
Samsung.
-
-
Lò vi sóng có nướng Samsung MG23T5018CE/SV 23 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng có nướng -
Dung tích:
23 lít -
Công suất vi sóng:
800W -
Công suất nướng:
1100W -
Chất liệu khoang lò:
Tráng men Ceramic -
Thương hiệu của:
Hàn Quốc -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Năm ra mắt:
2021
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu, nướng -
Chức năng khác:
Tính năng chiên nướng không dầu (Grill Fry)
Thực đơn nấu tự động
Rã đông nhanh
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Cảm ứng -
Tiện ích:
Khóa bảng điều khiển
Chuông báo khi nấu xong
33 thực đơn cài đặt sẵn
Hẹn giờ lên tới 99 phút
Chế độ ECO (tiết kiệm điện)
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 48.9 cm – Cao 27.5 cm – Sâu 38.1 cm – Nặng 12.7 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 33 cm – Cao 21.1 cm – Sâu 32.4 cm -
Hãng:
Samsung
-
-
Lò vi sóng có nướng Samsung MG30T5018CK/SV 30 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng có nướng -
Dung tích:
30 lít -
Công suất vi sóng:
900W -
Công suất nướng:
1500W -
Chất liệu khoang lò:
Tráng men Ceramic -
Thương hiệu của:
Hàn Quốc -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Năm ra mắt:
2020
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu, nướng -
Chức năng khác:
Tính năng chiên nướng không dầu (Grill Fry)
Thực đơn nấu tự động
Hệ thống TDS: phân bổ vi sóng theo 3 hướng nhờ 3 ăng ten ở bên cạnh giúp nấu ăn tốt hơn
Có nướng
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Cảm ứng -
Tiện ích:
Khóa bảng điều khiển
Chuông báo khi nấu xong
Hẹn giờ lên tới 99 phút
Chế độ ECO (tiết kiệm điện)
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 52 cm – Cao 29.5 cm – Sâu 42.2 cm – Nặng 12.7 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 33 cm – Cao 21.1 cm – Sâu 32.4 cm -
Hãng:
Samsung
-
-
Lò vi sóng có nướng Sharp R-G302VN-S 23 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng có nướng -
Dung tích:
23 lít -
Công suất vi sóng:
800W -
Công suất nướng:
1000W -
Chất liệu khoang lò:
Thép tráng men -
Thương hiệu của:
Nhật Bản -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2015
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu, nướng -
Chức năng khác:
Rã đông theo thời gianCó nướng
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng ViệtTiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặn -
Tiện ích:
Nút nhấn mở cửa lò
Hẹn giờ lên tới 35 phút
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 48.5 cm – Cao 29 cm – Sâu 38.5 cm – Nặng 14 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 30.5 cm – Cao 20 cm – Sâu 30.5 cm -
Hãng:
Sharp.
-
-
Lò vi sóng Electrolux EMM20K18GW 20 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng không nướng -
Dung tích:
20 lít -
Công suất vi sóng:
800W -
Chất liệu khoang lò:
Thép phủ sơn chống dính -
Thương hiệu của:
Thụy Điển -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2018
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu -
Chức năng khác:
Rã đông theo thời gian
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng Việt -
Bảng điều khiển:
Nút vặn -
Tiện ích:
Chuông báo khi nấu xong
Hẹn giờ lên tới 35 phút
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 45 cm – Cao 25.7 cm – Sâu 34.5 cm – Nặng 12 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 27.7 cm – Cao 17.5 cm – Sâu 28 cm -
Hãng:
Electrolux.
-
-
Lò vi sóng Electrolux EMM23D22B 23 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng không nướng -
Dung tích:
23 lít -
Công suất vi sóng:
800W -
Chất liệu khoang lò:
Thép phủ sơn chống dính -
Thương hiệu của:
Thụy Điển -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2022
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu -
Chức năng khác:
Thực đơn nấu tự động
Đun chảy
Ninh
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng ViệtTiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặnNút nhấn -
Tiện ích:
Khóa bảng điều khiển
Chuông báo khi nấu xong
Hẹn giờ
Chế độ yêu thích
Khoang lò có đèn
8 chương trình nấu tự động
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 48.3 cm – Cao 29 cm – Sâu 38 cm – Nặng 13.4 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 30 cm – Cao 20 cm – Sâu 29 cm -
Hãng:
Electrolux
-
-
Lò vi sóng Panasonic NN-SM33NBYUE 25 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng không nướng -
Dung tích:
25 lít -
Công suất vi sóng:
900W -
Chất liệu khoang lò:
Thép tráng men -
Thương hiệu của:
Nhật Bản -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2022
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặn -
Tiện ích:
Chuông báo khi nấu xong
Nút nhấn mở cửa lò
Hẹn giờ lên tới 35 phút
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 47.5 cm – Cao 27.3 cm – Sâu 35.5 cm – Nặng 12 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 29.7 cm – Cao 19.5 cm – Sâu 27.8 cm -
Hãng:
Panasonic
-
-
Lò vi sóng Sharp R-209VN-SK 20 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng không nướng -
Dung tích:
20 lít -
Công suất vi sóng:
700W -
Chất liệu khoang lò:
Thép không gỉ -
Thương hiệu của:
Nhật Bản -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2019
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu -
Chức năng khác:
Rã đông theo thời gian
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng ViệtTiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặn -
Tiện ích:
Chuông báo khi nấu xong
Nút nhấn mở cửa lò
Hẹn giờ lên tới 30 phút
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 45.2 cm – Cao 26.2 cm – Sâu 33.5 cm – Nặng 10.5 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 29 cm – Cao 18 cm – Sâu 28.2 cm -
Hãng:
Sharp.
-
-
Lò Vi Sóng Sharp R-G225VN-BK
- Thông Tin Chung
-
Loại Sản Phẩm
Lò Vi Sóng – Nướng Kết Hợp
-
Model
R-G225VN-BK
-
Dung Tích
20 Lít
-
Chức Năng Chính
Nấu / hâm / rã đông /
-
Mức Công Suất
4 mức công suất
-
Chức Năng Hâm Nóng
Có hâm nóng
-
Chức Năng Nướng
Có
-
Chức Năng Vi Sóng
Có vi sóng
-
Chức Năng Rã Đông
Có rã đông
-
Hẹn Giờ
Tối đa 30 phút
-
Tính Năng Khác
Trang bị đèn trong khoang lò
- Các Tiện Ích Khác
-
Bảng Điều Khiển
Núm vặn
-
Màn Hình Hiển Thị
Không
-
Kiểu Mở Cửa
Tay cầm
-
Phụ Kiện
– Vòng xoay
– Đĩa xoay
– Giá nướng - Thông Số Kỹ Thuật
-
Kích Thước (mm)
– Kích thước: Ngang 45.2 cm – Sâu 33.5 cm – Cao 26.2 cm
– Kích thước khoang lò: Ngang 29.5 cm – Sâu 28 cm – Cao 18 cm -
Chất Liệu
Thép không gỉ
-
Điện Áp
220V-50Hz
-
Công Suất
– Vi sóng 700 W
– Nướng : 1000W - Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng Sản Xuất
SHARP
-
Sản Xuất Tại
Trung Quốc
-
Bảo Hành
12 tháng
-
Lò vi sóng Toshiba MW3-MM25PE(BK) 25 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng không nướng -
Dung tích:
25 lít -
Công suất vi sóng:
800W -
Chất liệu khoang lò:
Thép sơn tĩnh điện -
Thương hiệu của:
Nhật Bản -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2023
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm, nấu
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng ViệtTiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặn -
Tiện ích:
Chuông báo khi nấu xong
Hẹn giờ lên tới 35 phút
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 47 cm – Cao 28 cm – Sâu 39 cm – Nặng 11.63 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 30 cm – Cao 19.7 cm – Sâu 28.2 cm -
Hãng:
Toshiba.
-
-
Lò vi sóng Toshiba MWP-MM20P(BK) 20 lít
Tổng quan
-
Loại lò:
Lò vi sóng không nướng -
Dung tích:
20 lít -
Công suất vi sóng:
700W -
Chất liệu khoang lò:
Thép không gỉ -
Thương hiệu của:
Nhật Bản -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2022
Chức năng
-
Chức năng chính:
Rã đông, hâm
Bảng điều khiển và tiện ích
-
Ngôn ngữ:
Tiếng ViệtTiếng Anh -
Bảng điều khiển:
Nút vặn -
Tiện ích:
Chuông báo khi nấu xong
Hẹn giờ lên tới 35 phút
Khoang lò có đèn
Thông tin lắp đặt
-
Kích thước, khối lượng:
Ngang 43.4 cm – Cao 25.8 cm – Sâu 35 cm – Nặng 11 kg -
Kích thước khoang lò:
Ngang 27.5 cm – Cao 17.4 cm – Sâu 29.5 cm -
Hãng:
Toshiba
-
-
Loa BMB CSV 450SE
Hãng sản xuất
BMB
Model
CSV 450 SE
Công suất âm thanh(W)
250W-500W
Loại
Hệ thống phản xạ âm (Bass Reflex System)
Hệ thống loa
3 loa, 2 đường tiếng – Hệ thống dội lại
Chất liệu màng loa
màng loa giấy
Loa âm trầm
Loại loa âm trầm hình nón đường kính 25cm x 1
Loa âm cao
Loại loa âm cao hình nón đường kính 8cm x 2
Trọng lượng(kg)
11,5kg
Màu sắc
Màu đen
Trở kháng(Ω)
8Ω
Mức độ âm thanh(db)
93dB
Kích thước (D x R x C) (mm)
558 x 292 x 297 mm
-
Loa BMB CSX 1000 SE
Hệ thống 3 Đường 5 Loa– Loa Trầm Loa âm trầm hình nón kích cỡ 30cm x 1 chiếc– Loa Trung Loa âm trung hình nón kích cỡ 8cm x 2 chiếc– Loa Cao Loa âm cao hình nón kích cỡ 8cm x 2 chiếc– Công suất đầu vào cực đại: 700W– Công suất đầu vào: 300W– Kích thước(mm): 568 (Dài) × 350 (Rộng) × 336 (Cao)– Trọng lượng: 18.5 kg /chiếc– Trở kháng: 8Ω
-
LOA BMB CSX 850 SE
ModelBMB CSX 850SEHãng sản xuấtBMBXuất xứNhật bảnBảo hành12 tháng Công suất lớn nhất 500W
Công suất trung bình 250W
Hệ thống 3 Đường 5 Loa
Kích thước (mm) 520 (Dài) × 298 (Rộng) × 284 (Cao)
Loa âm cao Loa âm cao hình nón kích cỡ 8cm x 2 chiếc
Loa âm trầm Loa âm trung hình nón kích cỡ 8cm x 2 chiếc
Trọng lượng 12.3 kg /chiếc
Trở kháng 8Ω
-
Loa Bose 301 (Series V) – Hàng USA
– Công suất : 75W/ channel (IEC)
– Có trở kháng : 4 – 8 ohms
– Hai loa tweeter 5 cm( 2- inch)
– Một loa bass 20.3 cm ( 8 – inch woofer)
– Kích thước mỗi loa: 24.8 x 36.2 x 24.8 cm
– Trọng lượng : (5.7 kg)
-
Loa karaoke BMB CSN 455E
Nhà sản xuất: BMB
Model: CSN 455E
Loại loa: Loa karaoke
Công suất đạt tối đa là 450W.
Công suất trung bình là 225W.
Loa âm cao Loa âm cao hình nón kích cỡ 8cm x 2 chiếc.
Loa âm trầm Loa âm trầm hình nón kích cỡ 25cm x 1 chiếc
Hệ thống 2 Đường 3 Loa.
Kích thước (mm): 506 (Dài) × 290 (Rộng) × 283 (Cao)
Trọng lượng: 10.5 kg /chiếc
Trở kháng là 8Ω
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 2 năm chính hãng
-
Loa Karaoke Jarguar Komi Sound KM-206
- Cấu Trúc: 10 inch 3 loa (Bas 25cm)
- Công Suất: 190W/CH
- Trở Kháng: 8 Ohm
- Độ Nhạy: 98 dB
- Trọng Lượng: 11Kg/chiếc
-
Loa Karaoke LG Xboom RN7
Thông số kỹ thuật chi tiết Loa Karaoke LG Xboom RN7
- Thông tin chung
- Loại sản phẩm:Loa kéo
- Tổng công suất:500 W
- Âm thanh đọc được:mp3, wma, wmv
- Tiện ích:Ứng dụng điều khiển nhạc thông minh XboomCopy USB to USBBàn DJ hiệu chỉnh nhạcGhép nối không dây với nhiều loa khác (Wireless Party Link)Chơi nhạc Multi Bluetooth, Multi Jukebox
- Kết nối
- Kết nối không dây:Bluetooth
- Kết nối khác:
- Điều khiển bằng điện thoại:LG XBOOM
- Thông tin sản phẩm
- Loa chính:Dài 33 cm – Rộng 34.4 cm – Cao 78.5 cm – Nặng 15.9 kg
- Số lượng loa Bass:1 loa
- Số lượng loa Treble:2 loa
- Số lượng loa Mid:2 loa
- Thương hiệu của:Hàn Quốc
- Sản xuất tại:Trung Quốc
- Dòng sản phẩm:2020
- Bộ bán hàng chuẩn:,
- Hãng:LG
-
Loa Soundbar 4.1 LG SJ8
- Thông tin chung
- Loại loa: Loa thanh
- Số lượng kênh: 4.1 kênh
- Tổng công suất: 300 W
- Thời gian sử dụng: Cắm điện dùng, không có pin
- Công nghệ âm thanh: Power Bass, High Resolution Audio, Hi-Fi DAC
- Âm thanh đọc được: mp3, wma, wav, avi, mp4, mkv, wmv, vob, flac (lossless), divx, aac
- Tiện ích: Có kèm remote, Màn hình hiển thị
- Kết nối
- Kết nối không dây: Wifi, Bluetooth 4.0, Loa sub kết nối không dây với loa thanh, Google cast
- Kết nối khác: HDMI, HDMI ARC (cắm tivi), Optical, USB, LAN
- Tổng quan
- Loa chính: Dài 122 cm – Cao 3.8 cm – Sâu 10.5 cm
- Loa sub (loa Bass): Dài 17.1 cm – Cao 37 cm – Sâu 25.2 cm
- Thương hiệu của: Hàn Quốc
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Năm ra mắt: 2017
Danh Mục Sản Phẩm