Sản phẩm nổi bật
-
Smart Tivi Samsung 43 inch 43T6000
Tổng quanLoại tiviSmart TiviKích thước màn hình43 inchĐộ phân giảiFull HD (1920 x 1080px)Sản xuất tạiViệt NamKết nốiBluetoothCóKết nối InternetWifi, Cổng LANCổng AVCổng CompositeCổng HDMI2 cổngCổng USB1 cổngCổng VGAKhôngCổng xuất âm thanhCổng Optical (Digital Audio Out)Tích hợp đầu thu kỹ thuật sốDVB-T2Smart Tivi/ Internet TiviHệ điều hành, giao diệnTizen OSCác ứng dụng sẵn cóTrình duyệt webKết nối Bàn phím, chuộtCóTương tác thông minhNâng cấp Tương phảnCông nghệ hình ảnh, âm thanhCông nghệ hình ảnhPurColor, HDR, Dynamic Contrast RatioTivi 3DKhông -
Android Tivi TCL 4K 75 inch 75A8
Tổng quanLoại tivi: Smart Tivi, Tivi Ultra HDKích thước màn hình: 75 inchĐộ phân giải: 4K Ultra HD (3840 x 2160px)Năm ra mắt: 2019Kết nốiBluetooth: CóKết nối Internet: Wifi, Cổng LANCổng AV: Cổng CompositeCổng HDMI: 2 cổngCổng USB: 1 cổngCổng xuất âm thanh: Cổng hỗn hợp Digital Audio/Headphone outSmart Tivi/ Internet TiviHệ điều hành, giao diện: Android OSCác ứng dụng sẵn có: YouTube, Trình duyệt web, Zing MP3, Netflix, Google Play, CH Play, Flix TV, Opera TV, VnExpress, Film+, Opera TV Store, Chromecast, Google Assistant Build-in, Google Play Store, Chromecast built-in, Web Browser, Kho ứng dụngTương tác thông minh: Tìm kiếm bằng giọng nóiCông nghệ hình ảnh, âm thanhCông nghệ âm thanh: Dolby DigitalTổng công suất loa: 16 W -
Smart Tivi TCL 50 inch 50A8
Tổng quan Loại Tivi: Smart Tivi Kích cỡ màn hình: 50 inches Độ phân giải: 4K (3840*2160) Chỉ số hình ảnh: Kết nối Bluetooth: Có Kết nối Internet: Wifi, Cổng LAN Cổng HDMI: 3 USB: 2 Cổng VGA: Không Cổng AV: Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out) Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi Hệ điều hành, giao diện: Android Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Clip TV Remote thông minh: Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói) Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng T-Cast Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Kết nối Bàn phím, chuột: Có Tương tác thông minh: Tìm kiếm bằng giọng nói Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR, Micro dimming, google Assistant Tần số quét thực: 60Hz Công nghệ quét hình: Công nghệ âm thanh: Dolby Tổng công suất loa: Thông tin chung Công suất: Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 112.1 cm – Cao 71.0 cm – Dày 25.1 cm Khối lượng có chân: Kích thước không chân, treo tường: Ngang 112.1 cm – Cao 65.3 cm – Dày 8.1 cm Khối lượng không chân: Nơi sản xuất: Việt Nam -
SMART TIVI SAMSUNG 4K 50 INCH 50RU7100
- Tổng quan
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 50 inch
- Độ phân giải: Ultra HD 4K
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa bluetooth)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- Cổng VGA:Không
- USB: 2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh
- Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
- Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Fim+, Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Spotify, MyTV, ClipTV, Zing TV
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh: UHD Engine, Game mode, UHD Dimming, PurColor, HDR
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
- Tổng công suất loa: 20 W
- Thông tin chung
- Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2019
- Bảo hành:24 tháng
-
SMART TIVI SAMSUNG 4K 55 INCH 55RU7100
- Tổng quan
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: Ultra HD 4K
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Kết nối
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- Cổng VGA:Không
- USB: 2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh
- Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
- Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: :FPT Play, Fim+, Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Spotify, MyTV, ClipTV, Zing TV
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh: UHD Engine, Game mode, UHD Dimming, PurColor, HDR
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
- Tổng công suất loa: 20 W
- Thông tin chung
- Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2019
- Bảo hành:24 tháng
-
Smart Tivi LG 4K UHD 70UM7300
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 70 inch 70UM7300PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:70 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa bluetooth)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
- Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV
- Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng LG TV Plus
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
- Tính năng thông minh khác:AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, True Color Accuracy, 4K Active HDR, HLG, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor, Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer
- Tần số quét thực:50 Hz
- Công nghệ âm thanh:DTS Virtual:X, Clear Voice III
- Tổng công suất loa:20 W (mỗi loa 10 W )
- Thông tin chung
- Công suất:225W
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 158.7 cm – Cao 98.4 cm – Dày 29.9 cm
- Khối lượng có chân:31.4 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 157.8 cm – Cao 91.3 cm – Dày 9.11 cm
- Khối lượng không chân:30.7 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2019
- Hãng:LG.
-
Smart Tivi LG 4K 86 inch 86UM7500PTA Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 86 inch 86UM7500PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:86 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
- Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
- Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring, Chiếu màn hình qua AirPlay 2
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Tính năng thông minh khác:AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer, True Color Accuracy, HDR10 Pro, 4K Upscaler, 4K Active HDR, Nâng cấp độ sâu hình ảnh tự động – Object Depth Enhancer, Dolby Vision, Chip xử lý thông minh α7 Gen 2, Ultra Luminance, HDR Effect, Tấm nền IPS
- Tần số quét thực:100 Hz
- Công nghệ âm thanh:Chế độ âm thanh vòm Dolby Surround, DTS Virtual:X, Công nghệ âm thanh DTS, Dolby Atmos, Clear Voice III
- Tổng công suất loa:20 W (mỗi loa 10 W )
- Thông tin chung
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 194.3 cm – Cao 118.8 cm – Dày 34.5 cm
- Khối lượng có chân:45 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 194.3 cm – Cao 111.8 cm – Dày 9.33 cm
- Khối lượng không chân:44.2 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2019
-
Smart Tivi LG 4K 75 inch 75UM7500PTA Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 75 inch 75UM7500PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:75 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
- Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
- Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Tính năng thông minh khác:AI ThinQ, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer, True Color Accuracy, 4K Active HDR, HDR10 Pro, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor, 4K Upscaler, Ultra Luminance, HDR Effect, Tấm nền IPS
- Tần số quét thực:50 Hz
- Công nghệ âm thanh:Công nghệ âm thanh DTS, DTS Virtual:X, Clear Voice III
- Tổng công suất loa:20 W (mỗi loa 10 W )
- Thông tin chung
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 169.3 cm – Cao 104.8 cm – Dày 34.5 cm
- Khối lượng có chân:35.4 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 169.3 cm – Cao 97.8 cm – Dày 8.8 cm
- Khối lượng không chân:34.6 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2019
-
Smart Tivi LG 4K 65 inch 65SK9500PTA
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 65 inch 65SK9500PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:65 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out)
- USB:3 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.0
- Remote thông minh:Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
- Tính năng thông minh khác:Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:NanoCell 2, Chip xử lý Alpha 7, True Color Accuracy, 4K Cinema HDR, Local Dimming Pro, Active Depth Enhancer, HDR Dolby Vison, Ultra Luminance PRO, HDR Effect, Wide Viewing Angle, Tấm nền IPS, Billion Rich Colors, Dynamic Color
- Công nghệ âm thanh:DTS Virtual:X
- Tổng công suất loa:40 W
- Thông tin chung
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 145.2 cm – Cao 90.4 cm – Dày 28.25 cm
- Khối lượng có chân:28.5 kg
- Khối lượng không chân:27 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2018
-
Smart Tivi Led LG 4K 55 inch 55SM9000PTA
Loại Tivi Smart Tivi Kích cỡ màn hình 55 inch Độ phân giải Ultra HD 4K Bluetooth Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) Kết nối Internet Cổng LAN, Wifi Cổng AV Có cổng Composite và cổng Component Cổng HDMI 4 cổng Cổng xuất âm thanh Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm, HDMI ARC USB 4 cổng Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2 Hệ điều hành, giao diện WebOS 4.5 Các ứng dụng sẵn có Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm FPT Play, ClipTV, Fim+, MyTV, Nhaccuatui, THVLi, HTV, Spotify, Zing TV Remote thông minh Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) Điều khiển tivi bằng điện thoại Bằng ứng dụng LG TV Plus Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng Chiếu màn hình Screen Mirroring Kết nối Bàn phím, chuột Có Tính năng thông minh khác AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) Công nghệ hình ảnh Nano Cell 2, Nâng cấp độ sâu hình ảnh tự động, Bộ nâng cấp màu Advanced Colour Enhancer, Tối ưu hóa độ sáng dành cho công nghệ LED nền, HDR10 Pro, 4K Active HDR, Chip xử lý thông minh α7 Gen 2, Ultra Luminance, HDR Effect, Local Dimming, Tấm nền IPS Tần số quét thực 200 Hz Công nghệ quét hình 4K HFR Công nghệ âm thanh Công nghệ âm thanh DTS, Chế độ âm thanh vòm Dolby Surround, AI Sound, Dolby Atmos, Clear Voice III, Ultra Surround Tổng công suất loa 40 W Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 123.2 cm – Cao 78.6 cm – Dày 26.3 cm Khối lượng có chân 18.7 kg Kích thước không chân, treo tường Ngang 123.3 cm – Cao 70.5 cm – Dày 6.3 cm Khối lượng không chân 17.2 kg Nơi sản xuất Indonesia Chất liệu Viền kim loại, chân đế phủ kim loại Năm ra mắt 2019 Hãng LG
-
Smart Tivi Samsung 43 inch 43T6000
Tổng quanLoại tiviSmart TiviKích thước màn hình43 inchĐộ phân giảiFull HD (1920 x 1080px)Sản xuất tạiViệt NamKết nốiBluetoothCóKết nối InternetWifi, Cổng LANCổng AVCổng CompositeCổng HDMI2 cổngCổng USB1 cổngCổng VGAKhôngCổng xuất âm thanhCổng Optical (Digital Audio Out)Tích hợp đầu thu kỹ thuật sốDVB-T2Smart Tivi/ Internet TiviHệ điều hành, giao diệnTizen OSCác ứng dụng sẵn cóTrình duyệt webKết nối Bàn phím, chuộtCóTương tác thông minhNâng cấp Tương phảnCông nghệ hình ảnh, âm thanhCông nghệ hình ảnhPurColor, HDR, Dynamic Contrast RatioTivi 3DKhông -
Android Tivi TCL 4K 75 inch 75A8
Tổng quanLoại tivi: Smart Tivi, Tivi Ultra HDKích thước màn hình: 75 inchĐộ phân giải: 4K Ultra HD (3840 x 2160px)Năm ra mắt: 2019Kết nốiBluetooth: CóKết nối Internet: Wifi, Cổng LANCổng AV: Cổng CompositeCổng HDMI: 2 cổngCổng USB: 1 cổngCổng xuất âm thanh: Cổng hỗn hợp Digital Audio/Headphone outSmart Tivi/ Internet TiviHệ điều hành, giao diện: Android OSCác ứng dụng sẵn có: YouTube, Trình duyệt web, Zing MP3, Netflix, Google Play, CH Play, Flix TV, Opera TV, VnExpress, Film+, Opera TV Store, Chromecast, Google Assistant Build-in, Google Play Store, Chromecast built-in, Web Browser, Kho ứng dụngTương tác thông minh: Tìm kiếm bằng giọng nóiCông nghệ hình ảnh, âm thanhCông nghệ âm thanh: Dolby DigitalTổng công suất loa: 16 W -
Smart Tivi TCL 50 inch 50A8
Tổng quan Loại Tivi: Smart Tivi Kích cỡ màn hình: 50 inches Độ phân giải: 4K (3840*2160) Chỉ số hình ảnh: Kết nối Bluetooth: Có Kết nối Internet: Wifi, Cổng LAN Cổng HDMI: 3 USB: 2 Cổng VGA: Không Cổng AV: Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out) Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2 Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi Hệ điều hành, giao diện: Android Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Google Play, Netflix, Trình duyệt web Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Clip TV Remote thông minh: Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói) Điều khiển tivi bằng điện thoại: Ứng dụng T-Cast Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Kết nối Bàn phím, chuột: Có Tương tác thông minh: Tìm kiếm bằng giọng nói Công nghệ hình ảnh, âm thanh Công nghệ xử lý hình ảnh: HDR, Micro dimming, google Assistant Tần số quét thực: 60Hz Công nghệ quét hình: Công nghệ âm thanh: Dolby Tổng công suất loa: Thông tin chung Công suất: Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 112.1 cm – Cao 71.0 cm – Dày 25.1 cm Khối lượng có chân: Kích thước không chân, treo tường: Ngang 112.1 cm – Cao 65.3 cm – Dày 8.1 cm Khối lượng không chân: Nơi sản xuất: Việt Nam -
SMART TIVI SAMSUNG 4K 50 INCH 50RU7100
- Tổng quan
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 50 inch
- Độ phân giải: Ultra HD 4K
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa bluetooth)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- Cổng VGA:Không
- USB: 2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh
- Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
- Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, Fim+, Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Spotify, MyTV, ClipTV, Zing TV
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh: UHD Engine, Game mode, UHD Dimming, PurColor, HDR
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
- Tổng công suất loa: 20 W
- Thông tin chung
- Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2019
- Bảo hành:24 tháng
-
SMART TIVI SAMSUNG 4K 55 INCH 55RU7100
- Tổng quan
- Loại Tivi: Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình: 55 inch
- Độ phân giải: Ultra HD 4K
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Kết nối
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng HDMI: 3 cổng
- Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- Cổng VGA:Không
- USB: 2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh
- Hệ điều hành, giao diện: Tizen OS
- Các ứng dụng sẵn có: Youtube, Netflix, Trình duyệt web, Kho ứng dụng
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: :FPT Play, Fim+, Benthanh Karaoke, Nhaccuatui, Spotify, MyTV, ClipTV, Zing TV
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng SmartThings
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh: UHD Engine, Game mode, UHD Dimming, PurColor, HDR
- Công nghệ âm thanh: Dolby Digital Plus
- Tổng công suất loa: 20 W
- Thông tin chung
- Chất liệu: Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Năm ra mắt: 2019
- Bảo hành:24 tháng
-
Smart Tivi LG 4K UHD 70UM7300
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 70 inch 70UM7300PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:70 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa bluetooth)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
- Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm:FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV
- Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Điều khiển tivi bằng điện thoại:Bằng ứng dụng LG TV Plus
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
- Tính năng thông minh khác:AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, True Color Accuracy, 4K Active HDR, HLG, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor, Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer
- Tần số quét thực:50 Hz
- Công nghệ âm thanh:DTS Virtual:X, Clear Voice III
- Tổng công suất loa:20 W (mỗi loa 10 W )
- Thông tin chung
- Công suất:225W
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 158.7 cm – Cao 98.4 cm – Dày 29.9 cm
- Khối lượng có chân:31.4 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 157.8 cm – Cao 91.3 cm – Dày 9.11 cm
- Khối lượng không chân:30.7 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2019
- Hãng:LG.
-
Smart Tivi LG 4K 86 inch 86UM7500PTA Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 86 inch 86UM7500PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:86 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
- Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
- Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình Screen Mirroring, Chiếu màn hình qua AirPlay 2
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Tính năng thông minh khác:AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer, True Color Accuracy, HDR10 Pro, 4K Upscaler, 4K Active HDR, Nâng cấp độ sâu hình ảnh tự động – Object Depth Enhancer, Dolby Vision, Chip xử lý thông minh α7 Gen 2, Ultra Luminance, HDR Effect, Tấm nền IPS
- Tần số quét thực:100 Hz
- Công nghệ âm thanh:Chế độ âm thanh vòm Dolby Surround, DTS Virtual:X, Công nghệ âm thanh DTS, Dolby Atmos, Clear Voice III
- Tổng công suất loa:20 W (mỗi loa 10 W )
- Thông tin chung
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 194.3 cm – Cao 118.8 cm – Dày 34.5 cm
- Khối lượng có chân:45 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 194.3 cm – Cao 111.8 cm – Dày 9.33 cm
- Khối lượng không chân:44.2 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2019
-
Smart Tivi LG 4K 75 inch 75UM7500PTA Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 75 inch 75UM7500PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:75 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Bluetooth:Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game)
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC
- USB:2 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.5
- Các ứng dụng sẵn có:Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store
- Remote thông minh:Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có
- Tính năng thông minh khác:AI ThinQ, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt), Trợ lý ảo Google Assistant
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer, True Color Accuracy, 4K Active HDR, HDR10 Pro, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor, 4K Upscaler, Ultra Luminance, HDR Effect, Tấm nền IPS
- Tần số quét thực:50 Hz
- Công nghệ âm thanh:Công nghệ âm thanh DTS, DTS Virtual:X, Clear Voice III
- Tổng công suất loa:20 W (mỗi loa 10 W )
- Thông tin chung
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 169.3 cm – Cao 104.8 cm – Dày 34.5 cm
- Khối lượng có chân:35.4 kg
- Kích thước không chân, treo tường:Ngang 169.3 cm – Cao 97.8 cm – Dày 8.8 cm
- Khối lượng không chân:34.6 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2019
-
Smart Tivi LG 4K 65 inch 65SK9500PTA
Thông số kỹ thuật chi tiết Smart Tivi LG 4K 65 inch 65SK9500PTA
- Tổng quan
- Loại Tivi:Smart Tivi
- Kích cỡ màn hình:65 inch
- Độ phân giải:Ultra HD 4K
- Kết nối
- Kết nối Internet:Cổng LAN, Wifi
- Cổng AV:Có cổng Composite và cổng Component
- Cổng HDMI:4 cổng
- Cổng xuất âm thanh:Cổng Optical (Digital Audio Out)
- USB:3 cổng
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số:DVB-T2
- Tính năng thông minh (Cập nhật 3/2019)
- Hệ điều hành, giao diện:WebOS 4.0
- Remote thông minh:Có remote thông minh (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt)
- Kết nối Bàn phím, chuột:Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web)
- Tính năng thông minh khác:Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt)
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Công nghệ hình ảnh:NanoCell 2, Chip xử lý Alpha 7, True Color Accuracy, 4K Cinema HDR, Local Dimming Pro, Active Depth Enhancer, HDR Dolby Vison, Ultra Luminance PRO, HDR Effect, Wide Viewing Angle, Tấm nền IPS, Billion Rich Colors, Dynamic Color
- Công nghệ âm thanh:DTS Virtual:X
- Tổng công suất loa:40 W
- Thông tin chung
- Kích thước có chân, đặt bàn:Ngang 145.2 cm – Cao 90.4 cm – Dày 28.25 cm
- Khối lượng có chân:28.5 kg
- Khối lượng không chân:27 kg
- Chất liệu:Viền nhựa, chân đế nhựa
- Nơi sản xuất:Indonesia
- Năm ra mắt:2018
-
Smart Tivi Led LG 4K 55 inch 55SM9000PTA
Loại Tivi Smart Tivi Kích cỡ màn hình 55 inch Độ phân giải Ultra HD 4K Bluetooth Có (kết nối loa, bàn phím, chuột, tay game) Kết nối Internet Cổng LAN, Wifi Cổng AV Có cổng Composite và cổng Component Cổng HDMI 4 cổng Cổng xuất âm thanh Cổng Optical (Digital Audio Out), Jack loa 3.5 mm, HDMI ARC USB 4 cổng Tích hợp đầu thu kỹ thuật số DVB-T2 Hệ điều hành, giao diện WebOS 4.5 Các ứng dụng sẵn có Youtube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm FPT Play, ClipTV, Fim+, MyTV, Nhaccuatui, THVLi, HTV, Spotify, Zing TV Remote thông minh Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt) Điều khiển tivi bằng điện thoại Bằng ứng dụng LG TV Plus Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng Chiếu màn hình Screen Mirroring Kết nối Bàn phím, chuột Có Tính năng thông minh khác AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt) Công nghệ hình ảnh Nano Cell 2, Nâng cấp độ sâu hình ảnh tự động, Bộ nâng cấp màu Advanced Colour Enhancer, Tối ưu hóa độ sáng dành cho công nghệ LED nền, HDR10 Pro, 4K Active HDR, Chip xử lý thông minh α7 Gen 2, Ultra Luminance, HDR Effect, Local Dimming, Tấm nền IPS Tần số quét thực 200 Hz Công nghệ quét hình 4K HFR Công nghệ âm thanh Công nghệ âm thanh DTS, Chế độ âm thanh vòm Dolby Surround, AI Sound, Dolby Atmos, Clear Voice III, Ultra Surround Tổng công suất loa 40 W Kích thước có chân, đặt bàn Ngang 123.2 cm – Cao 78.6 cm – Dày 26.3 cm Khối lượng có chân 18.7 kg Kích thước không chân, treo tường Ngang 123.3 cm – Cao 70.5 cm – Dày 6.3 cm Khối lượng không chân 17.2 kg Nơi sản xuất Indonesia Chất liệu Viền kim loại, chân đế phủ kim loại Năm ra mắt 2019 Hãng LG
-
Tủ lạnh LG Inverter 393 lít GN-L422PS
Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh LG Inverter 393 lít GN-L422PS
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng:393 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Dung tích sử dụng:393 lít
- Số người sử dụng:3 – 4 người
- Dung tích ngăn đá:110 lít
- Dung tích ngăn lạnh:283 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Điện năng tiêu thụ:~ 1.12 kW/ngày
- Công nghệ làm lạnh:Làm lạnh đa chiều
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Khử mùi Nano Carbon
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn cân bằng độ ẩm với lưới mắt cáo, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+
- Tiện ích:Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Thép không gỉ
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 167.5 cm – Rộng 70.3 cm – Sâu 68.4 cm – Nặng 55 kg
- Nơi sản xuất:Indonesia
-
Tủ lạnh Panasonic Inverter 322 lít NR-BC360WKVN Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Panasonic Inverter 322 lít NR-BC360WKVN
Đặc điểm sản phẩm
Dung tích sử dụng:322 lít
Số cánh cửa:2 cánh
Số người sử dụng:3 – 4 người
Dung tích ngăn đá:85 lít
Dung tích ngăn lạnh:237 lít
Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
Điện năng tiêu thụ:~ 1.01 kW/ngày
Chế độ tiết kiệm điện:Multi Control, Econavi
Công nghệ làm lạnh:Panorama
Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn cấp đông mềm thế hệ mới Prime Fresh+, Ngăn rau quả giữ ẩm Fresh Safe
Tiện ích:Lấy nước ngoài kháng khuẩn, Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện, Lấy nước bên ngoài
Kiểu tủ:Ngăn đá dưới
Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
Kích thước – Khối lượng:Cao 178.5 cm – Rộng 60.1 cm – Sâu 65.6 cm – Nặng 60 kg
Nơi sản xuất:Việt Nam
Năm ra mắt:2020
Hãng:Panasonic. Xem thông tin hãng -
Tủ lạnh SBS 3 cánh HITACHI R-FM800GPGV2X (MIR)
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Tổng dung tích 584 lít
- Tổng dung tích sử dụng 584 lít
- Số người sử dụng thích hợp Trên 7 người (Trên 350 lít)
- Dung tích ngăn đông + ngăn đá 212 lít
- Dung tích ngăn lạnh 372 lít
- Kiểu tủ lạnh Side By Side
- Chất liệu bên ngoài Tủ lạnh Mặt gương
- Chất liệu khay Tủ lạnh Khay kính
- CÔNG NGHỆ
- Tủ lạnh Inverter – tiết kiệm điện Có
- Công nghệ khử mùi, kháng khuẩn Nano Titanium
- Tính năng Chống đóng tuyết
- Tiện ích Đèn LED
- THÔNG TIN CHUNG
- Sản xuất tại Thái Lan
- Bảo hành 12 Tháng
-
Tủ lạnh Panasonic Inverter 366 lít NR-BL381WKVN Mẫu 2019
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích sử dụng:366 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Số người sử dụng:3 – 4 người
- Dung tích ngăn đá:98 lít
- Dung tích ngăn lạnh:268 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Công nghệ làm lạnh:Panorama
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Lấy nước ngoài kháng khuẩn, Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn đựng thịt kháng khuẩn Ag Meat Case, Ngăn rau quả lớn Wide Fresh Case với góc mở rộng tối đa, Ngăn Extra Cool Zone giữ lạnh thực phẩm ở nhiệt độ 2°C
- Tiện ích:Hộp đá xoay di động, Lấy nước ngoài kháng khuẩn, Inverter tiết kiệm điện, Lấy nước bên ngoài
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Kim loại phủ sơn tĩnh điện
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 178.5 cm – Rộng 65 cm – Sâu 65.6 cm – Nặng 58 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Tủ lạnh Panasonic Inverter 446 lít NR-CY550GKVN Mẫu 2019
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích tổng:494 lít
- Dung tích sử dụng:446 lít
- Số người sử dụng:4 – 5 người
- Dung tích ngăn đá:99 lít
- Dung tích ngăn lạnh:357 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Chế độ tiết kiệm điện:Econavi
- Công nghệ làm lạnh:Panorama
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Công nghệ kháng khuẩn Ag Clean với tinh thể bạc Ag+
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn đông mềm diệt khuẩn Prime Fresh+ & Blue Ag, Ngăn rau quả giữ ẩm Fresh Safe
- Tiện ích:Bảo quản thịt cá không cần rã đông, Inverter tiết kiệm điện
- Kiểu tủ:Ngăn đá dưới
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Mặt kính
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 171.4 cm – Rộng 74.3 cm – Sâu 77.0 cm – Nặng 89 kg
- Nơi sản xuất:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
-
TỦ LẠNH HITACHI 536 LÍT R-G520GV (X)
Đặc điểm sản phẩm Model: R-G520GV Nhà sản xuất: Hitachi Xuất xứ: Nhật Bản Thời gian bảo hành: 12 Tháng Kiểu tủ lạnh: Multi doors Số cửa tủ: 6 cửa Dung tích tủ lạnh: 536 Dung tích ngăn đá: 173 lít Chất liệu khay: Khay kính cường lực Công nghệ làm lạnh: Frost Recycling Kháng khuẩn / Khử mùi: Hệ thống khử mùi ba lớp Công nghệ Inverter: Có Chất liệu bên ngoài: Cửa kính Làm đá tự động: Có Kích thước sản phẩm: 685 x 699 x 1818 mm -
Tủ lạnh Toshiba Inverter 180 lít GR-B22VU UKG Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Tủ lạnh Toshiba Inverter 180 lít GR-B22VU UKG
- Đặc điểm sản phẩm
- Dung tích sử dụng:180 lít
- Số cánh cửa:2 cánh
- Số người sử dụng:2 – 3 người
- Dung tích ngăn đá:61 lít
- Dung tích ngăn lạnh:119 lít
- Công nghệ Inverter:Tủ lạnh Inverter
- Điện năng tiêu thụ:~ 0.89 kW/ngày
- Công nghệ làm lạnh:Luồng khí lạnh vòng cung
- Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi:Ag+ Bio
- Công nghệ bảo quản thực phẩm:Ngăn cấp đông mềm Ultra Cooling Zone -1°C, Cấp đông mềm bảo quản thực phẩm không cần rã đông
- Tiện ích:Ngăn rau quả rộng, Inverter tiết kiệm điện, Ngăn kệ có thể thay đổi linh hoạt
- Kiểu tủ:Ngăn đá trên
- Chất liệu cửa tủ lạnh:Uniglass
- Chất liệu khay ngăn:Kính chịu lực
- Kích thước – Khối lượng:Cao 128.5 cm – Rộng 54.5 cm – Sâu 61.5 cm – Nặng 37 kg
- Nơi sản xuất:Thái Lan
- Năm ra mắt:2019
-
Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh 4 cánh Mitsubishi MR-L78EN-GBK-V Inverter – 635L
Đặc điểm sản phẩm Model: MR-L78EN-GBK-V Màu sắc: Đen ánh kim Nhà sản xuất: Mitsubishi Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 24 Tháng Địa điểm bảo hành: Hãng Kiểu tủ lạnh: Multi doors Số cửa tủ: 4 cửa Dung tích tủ lạnh: 635 Công suất tủ lạnh: 526 kWh/năm (~1.44 kWh/ngày) Chất liệu khay: Khay kính chịu lực Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều Kháng khuẩn / Khử mùi: Carbon hoạt tính Công nghệ Inverter: Có Chất liệu bên ngoài: Mặt gương Khối lượng sản phẩm (kg): 139 kg Kích thước sản phẩm: 950 x 758 x 1818 mm -
Tủ lạnh Mitsubishi MR-CGX41EN-GBR-V
Thông tin chung Dung tích tổng: 330 lít Dung tích sử dung: Số người sử dụng: Trên 5 người Dung tích ngăn đá: Dung tích ngăn lạnh: Công nghệ inverter: Tủ lạnh inverter Điện năng tiêu thụ: 378 kWh/năm (~1.03 kWh/ngày) Chế độ tiết kiệm khác: Công nghệ làm lạnh: Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ bảo quản thực phẩm: Nhà máy Vitamin -
Tủ lạnh Mitsubishi MR-CGX41EN-GBK-V
Thông tin chung Dung tích tổng: 330 lít Dung tích sử dung: Số người sử dụng: Trên 5 người Dung tích ngăn đá: Dung tích ngăn lạnh: Công nghệ inverter: Tủ lạnh inverter Điện năng tiêu thụ: 347 kWh/năm (~0.95 kWh/ngày) Chế độ tiết kiệm khác: Công nghệ làm lạnh: Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Công nghệ bảo quản thực phẩm: Nhà máy Vitamin Tiện ích: Ngăn ướp lạnh mềm, Làm đá tự động
-
Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-DD950E S Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-DD950E S
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT, Công nghệ Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả vải thông minh
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Vắt cực khô, Hẹn giờ giặt xong, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay + Cảm ứng có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt lồng ngang Aqua Inverter 8.5 kg AQD-DD850E N
Hãng Aqua Xuất Xứ Việt Nam Bảo hành 02 Năm Màu Sắc Vàng kim (N) Khoảng khối lượng giặt 7 – 9 Kg Khối lượng giặt 8.5 Kg Động cơ chuyển động Trực tiếp Công nghệ Lồng giặt Pillow, Công nghệ Smart Dosing tự động phân bổ nước giặt và nước xả vải thông minh, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT Kiểu máy Máy giặt lồng ngang Tốc độ vắt 1400 vòng/phút Chương trình giặt 16 chương trình Trọng lượng 73 kg Kích thước Cao 84.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 52.5 cm Các tính năng khác - Tiện ích: Đèn chiếu sáng lồng giặt, Khóa trẻ em, Hẹn giờ, Giặt nhanh 15 phút
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy: Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
-
Máy giặt Aqua Inverter 10.5 kg AQD-D1050E N Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 10.5 kg AQD-D1050E N
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:10.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 59.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E N Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E N
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E W Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 9.5 kg AQD-D950E W
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 63.5 cm – Nặng 80 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Aqua Inverter 8.5 kg AQD-D850E W Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Aqua Inverter 8.5 kg AQD-D850E W
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:8.5 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động trực tiếp bền & êm
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:16 chương trình
- Công nghệ giặt:Lồng giặt Pillow, Vòng đệm cửa kháng khuẩn ABT
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Máy chạy êm & bền, Tự làm sạch mặt trong cửa (Smart Dual Spray), Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô, Chương trình giặt nhanh
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Kính chịu lực
- Bảng điều khiển:Tiếng Việt nút xoay có màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:4 – 5 người (7.5 – 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 56 cm – Nặng 72.5 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Panasonic Inverter 9 Kg NA-V90FX1LVT Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Panasonic Inverter 9 Kg NA-V90FX1LVT
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:9 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Lượng nước tiêu thụ chuẩn:Khoảng 101 lít một lần giặt thường
- Hiệu suất sử dụng điện:17.4 Wh/kg
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động dây Curoa
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:15 Chương trình
- Công nghệ giặt:Giặt diệt khuẩn bằng nước lạnh UV Blue Ag+, Giặt ngăn ngừa dị ứng Allergy, Hệ thống ActiveFoam, Cảm biến Econavi, Giặt nước nóng StainMaster+
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Nhựa
- Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 84.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 75 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Panasonic Inverter 10 Kg NA-V10FG1WVT Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Panasonic Inverter 10 Kg NA-V10FG1WVT
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:10 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Lượng nước tiêu thụ chuẩn:Khoảng 101 lít một lần giặt thường
- Hiệu suất sử dụng điện:15 Wh/kg
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động dây Curoa
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:15 Chương trình
- Công nghệ giặt:Giặt ngăn ngừa dị ứng Allergy, Hệ thống ActiveFoam, Cảm biến Econavi, Giặt nước nóng StainMaster+
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Nhựa
- Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 85 cm – Ngang 60 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 75 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy giặt Panasonic Inverter 10 Kg NA-V10FX1LVT Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy giặt Panasonic Inverter 10 Kg NA-V10FX1LVT
- Thông tin chung
- Loại máy giặt:Cửa trước
- Lồng giặt:Lồng ngang
- Khối lượng giặt:10 Kg
- Tốc độ quay vắt:1400 vòng/phút
- Lượng nước tiêu thụ chuẩn:Khoảng 101 lít một lần giặt thường
- Hiệu suất sử dụng điện:14.1 Wh/kg
- Inverter:Có
- Kiểu động cơ:Truyền động dây Curoa
- Công nghệ giặt
- Chương trình hoạt động:15 Chương trình
- Công nghệ giặt:Giặt diệt khuẩn bằng nước lạnh UV Blue Ag+, Giặt ngăn ngừa dị ứng Allergy, Hệ thống ActiveFoam, Cảm biến Econavi, Giặt nước nóng StainMaster+
- Tiện ích:Giặt nước nóng, Khóa trẻ em, Công nghệ Inverter – Tiết kiệm điện, Vệ sinh lồng giặt, Hẹn giờ giặt xong, Vắt cực khô
- Tổng quan
- Chất liệu lồng giặt:Thép không gỉ
- Chất liệu vỏ máy:Kim loại sơn tĩnh điện
- Chất liệu nắp máy:Nhựa
- Bảng điều khiển:Song ngữ Anh – Việt có nút xoay, nút nhấn và màn hình hiển thị
- Số người sử dụng:Từ trên 6 người (Trên 8.5 kg)
- Kích thước – Khối lượng:Cao 84.5 cm – Ngang 59.5 cm – Sâu 65.5 cm – Nặng 75 kg
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
-
Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1.5 HP ATKQ35TAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.900 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.2 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.60)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 72 cm – Cao 54.8 cm – Dày 29 cm – Nặng 21 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:24-37/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKQ25TAVMV Mẫu 2019
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1 HP ATKQ25TAVMV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.81 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 )
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Econo
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 75 cm – Cao 41.8 cm – Dày 25.5 cm – Nặng 21 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:23-36/49 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:12 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Năm ra mắt:2019
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn nóng
- Kích thước ống đồng:6/10
-
Điều hòa Daikin 17100 BTU FTC50NV1V
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 17.100 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Điều hòa không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.5 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43)
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 105 cm – Cao 24 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 12 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 84 cm – Cao 32 cm – Dày 34.5 cm – Nặng 36 kg
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
-
Điều Hòa Samsung AR18RYFTAURNSV 18.000 BTU 1 Chiều Inverter
- ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Loại máy: Điều hòa treo tường 1 chiều
- Công suất: 18.000BTU
- Tiết kiệm điện: Có
- Phạm vi hiệu quả: 20-25 mét vuông
- Kháng khuẩn khử mùiL Có
- Chế độ hẹn giờ: Có
- Tự khởi động khi có điện lại: Có
- Chế độ làm lạnh nhanh: Có
- Điện năng tiêu thụ: 1600W
- Chỉ số EER/COP: CSPF (4.32)
- Tính năng khác
- – Hiệu suất tiết kiệm năng lượng đạt tiêu chuẩn 5 Sao
- – Máy nén inverter 8 cực thế hệ mới tiết kiệm điện 68%
- – Bộ ba bảo vệ chống sốc điện
- – Chế độ tự động làm sạch
- – Bộ tản nhiệt chống ăn mòn Durafin bền hơn
- – Chế độ làm mát nhanh hai bước
- – Lưới lọc 3 Care filter diệt nâm mốc vi khuẩn
- KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG:
- Kích thước cục lạnh: 1065 x 298 x 225 mm
- Kích thước cục nóng: 913*622*371 mm mm
- Trọng lượng cục lạnh: 11.4 kg
- Trọng lượng cục nóng: 29.7 kg
- THÔNG TIN CHUNG
- Hãng sản xuất: Samsung
- Xuất xứ: Thái Lan
-
Điều Hòa Samsung AR13RYFTAWKNSV 12.000 BTU 1 Chiều Inverter
- Công Suất (Làm Mát, Btu/hr): 12000 Btu/hr
- Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr): 4,500 ~ 14,000 Btu/hr
- Công Suất (Làm Mát, kW):3.52 kW
- Capacity (Cooling, Min – Max, kW): 1.32 ~ 4.1 kW
- Hiệu Quả Năng Lượng:
- EER (Làm Mát, W/W): 2.81 W/W
- EER (Cooling, Btu/hW): 9.60 Btu/hW
- CSPF: 4.21
- Tiêu Chuẩn Energy (Làm Mát): 5 Star
- Mức Độ Tiếng Ồn:
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA): 38 / 21 dBA
- Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA): 50 dBA
- Thông Số Điện:
- Nguồn Điện(Φ/V/Hz): 1 / 220-240 / 50
- Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W): 1250 W
- Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A): 6.0 A
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 883*261*358 mm
- Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 778*550*331 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 820*285*213 mm
- Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜): 660*475*242 mm
- Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg): 10.1 kg
- Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg): 22.1 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg): 8.8 kg
- Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg): 20.3 kg
- Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn): 123 / 253 / 285
- Thông Tin Kỹ Thuật:
- Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m): 15 m
- Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m): 7 m
- Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)): 6.35
- Van SVC (Chất Khí (ODxL)): 9.52
- Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr): 1.5 l/hr
-
Điều hòa Panasonic inverter 24000BTU CU/CS-PU24VKH-8
Thông tin kỹ thuật:
- Tổng quan:
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:
- Tính Năng:
- Tiện ích: Chế độ vận hành khi ngủ, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy,
- Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện:
- Kháng khuẩn khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: IAuto
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:
- Thông tin cục nóng:
- Loại Gas sử dụng:
- Nơi sản xuất: Malaysia
- Năm sản xuất: 2019
-
Điều Hòa Midea 1 Chiều MSMA1-24CRN1
Thông số kỹ thuật: Điều hòa 1 chiều Midea MSMA1-24CR 24.000 BTU
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Loại máyĐiều hòa một chiều
Kiểu máyTreo tường
Công suất24000 BTU
CÔNG NGHỆ
Tấm lọcTấm lọc kháng khuẩn
Chế độ lọcKháng khuẩn
Công nghệ làm lạnh nhanhCó
Tính năngThổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng tự làm sạch, Làm lạnh nhanh tức thì
THÔNG TIN CHUNG
Sử dụng gaR22
Xuất xứViệt Nam
Bảo hành24 tháng -
Điều Hòa Asanzo S18 18000 BTU 2 HP 1 Chiều
Loại sản phẩm Điều hòa ASANZO
Model S18
Công suất làm lạnh 2 HP – 18000 BTU
Công suất 1110 W
Nguồn điện 220 V
Dòng điện 3,8 A
Độ ồn dàn lạnh < 40 dB
Độ ồn dàn nóng < 52 dB
Gas R410A/660g
Trọng lượng dàn lạnh 9 kg
Trọng lượng dàn nóng 34 kg
Kích thước dàn lạnh 79.5 X 22.5 X 28 cm
Kích thước dàn nóng 80 x 26 x 530 cm
Chiều dài ống tối đa 10 m
Chiều cao ống tối đa 5 m
Bảo hành 24 tháng -
Điều Hòa Asanzo S09 (9000BTU)
Công nghệ :MuLti – Dimensional swing
Tiêu thụ điệnKhoảng 0.94 kW/h
Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
Chế độ làm lạnh nhanh
Chế độ Turbo làm lạnh công suất lớn
MÁY LẠNH ASANZO 1.0HP S09 Chế độ gióTuỳ chỉnh điều khiển lên xuống, tiện ích chế độ làm lạnh nhanh, tự khởi động lại khi có điện, chức năng hẹn giờ
Phân hủy chất động hại ( Gas , Xăng , Khí CO2), Giải phóng lon âm , diệt khuẩn và khử trùng các loại vi khuẩn, Giúp giải phóng một lượng vitamin C vào không khí , giúp da mềm mại và giảm stress
Hai lá đảo (4 chiều) Làm lạnh nhanh mọi nơi trong phòng ữ lại các chế độ trước đó, Tự động khởi động lại khi có điện
Đầu lạnh :Dài 74 cm – Cao 22 cm – RỘNG 25 cm – Nặng 9 kg
Đầu nóng :Dài 74 cm – Cao 54 cm – Rộng 260 cm – Nặng 34 -
Điều hòa không khí ASANZO S12 ( 12000 BTU)
Hãng sản xuấtASANZOKiểu điều hòaÁp tườngLoại máy1 chiều lạnhTốc độ làm lạnh (BTU/h)12000Tốc độ làm nóng (BTU/h)12000Công suất làm lạnh (W)12000Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2)25Tính năng
• Khử mùi
• Tiết kiệm năng lượng
• Tự động đảo gió
• Tự khởi động khi có điện lại
• Chế độ vận hành khi ngủ
• Điều khiển từ xa
• Hoạt động êm ái
• Hệ thống làm sạch không khí Plasma
• Chức năng làm lạnh nhanh Jet Cool
• Luồng gió tự động 2 chiều
• Bộ lọc khí kháng khuẩn
• Tự động duy trì nhiệt độ khi ngủ
Nguồn điện220VXuất xứViệt Nam
-
Đèn sưởi nhà tắm HAZEN 2 bóng sưởi HZ02-D Mới 2022
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Tên sản phẩm: Đèn sưởi nhà tắm HAZEN
- Model: HZ02-D
- Phạm vi sưởi ấm: 5-10m²
- Chức năng: Làm ấm bằng khúc xạ tia hồng ngoại
- Số bóng đèn sưởi ấm: 2 bóng
- Công suất: 550W
- Tiện ích: Sưởi ấm nhanh (đạt 30°C sau 2 – 3 giây), Thiết kế treo tường
- Sản xuất tại: Việt Nam
- Bảo hành: 24 tháng
- Năm ra mắt: 2022.
-
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG39A3
Thông số chungKích thước310 x 362 x 1000 mmCông suất làm nóng – lạnhCS Nóng: 420W – CS Lạnh: 100WNhiệt độ làm nóng85 độNhiệt độ làm lạnh10 độBình chứaBình nước âmHệ thống làm lạnhBằng BlockĐặc điểm nổi bậtSử dụng bơm hút, Có đèn báo nóng lạnh, Tự ngắt điện khi quá tảiSản xuất tạiTrung QuốcBảo hành12 tháng -
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG47A3
Thông số chungKích thước310 x 362 x 1000 mmCông suất làm nóng – lạnhCS Nóng: 420W – CS Lạnh: 100WNhiệt độ làm nóng85 độNhiệt độ làm lạnh10 độBình chứaBình nước âmHệ thống làm lạnhBằng BlockĐặc điểm nổi bậtSử dụng bơm hútSản xuất tạiTrung QuốcBảo hành12 tháng -
Cây nước nóng lạnh Kangaroo KG50A3
-
500W, làm nóng 420W, làm lạnh 80W
-
Nhiệt độ:
Nóng ≥ 85 độ C, lạnh ≤ 15 độ C -
Năng suất làm nóng, lạnh:
Nước nóng 4 lít/giờ, lạnh 0.6 lít/giờ -
Chất liệu bình chứa:
Thép không gỉ -
Dung tích bình chứa:
Nóng 0.8 lít – Lạnh 0.6 lít -
Hệ thống làm lạnh:
Làm lạnh bằng chip điện tử -
Tiện ích:
Khóa vòi nước nóng
Khay hứng nước
Có đèn báo nóng lạnh
-
Chế độ an toàn:
Tự ngắt điện khi nước đủ nóng, lạnh -
Kích thước:
Ngang 31 cm – Sâu 34 cm – Cao 103 cm -
Khối lượng:
16.7 kg -
Thương hiệu của:
Việt Nam -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Năm ra mắt:
2019 -
Hãng:
Kangaroo.
-
-
Bếp Từ Bosch PIE875DC1E
Số bếp nấu 4 bếp Kiểu dáng bếp Hình chữ nhật Kiểu bếp Bếp âm Công suất tổng 7200W Mức công suất nấu 17 mức Khóa bàn phím Có Hẹn giờ Có Chất liệu mặt bếp Kính Schott ceran Điều khiển Cảm ứng Chức năng khác Có Kích thước mặt bếp 816 x 527 mm Kích thước khoét đá 750-780 x 490-500 mm -
Bếp từ Bosch PID675DC1E
Mã sản phẩm
Bosch PID675DC1E
Kiểu dáng
Bếp từ lắp đặt âm
Loại sản phẩm
Bếp từ Bosch
Số bếp nấu
03
Mặt bếp
Schott Ceranz
Bảng điều khiển
Touch control
Mức công suất
17 mức
Chức năng Booster
Có
Chế độ hẹn giờ
Có
Chế độ báo động bằng âm thanh
Có
Hệ thống khoá an toàn
Có
Chế độ cảnh bảo nhiệt dư
Có
Chất liệu/màu sắc
Kính đen
Công suất (kW)
3.3kW+2.2kW+1.4kW
Nguồn điện
220V
Kích thước bề mặt (CxRxS)
51x606x527mm
Kích thước khoét đá (CxRxS)
51×560×490-500mm
-
Bếp Từ Bosch PIJ675FC1E
Nhãn hiệu Bosch Mã sản phẩm PIJ675FC1 Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 592 x 522 mm Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm Kích thước vùng nấu lớn nhất : 280 mm Kích thước vùng nấu thứ 2 : 210 mm Kích thước vùng nấu thứ 3 : 145 mm Số vùng từ 3 Công suất vùng nấu lớn nhất : 2.6 kW Công suất vùng nấu 2 2.2 kW Công suất vùng nấu 3 : 1.4 kW Tổng trọng lượng (kg) : 13 kg Trọng lượng tịnh (kg) : 12 kg -
Bếp từ Bosch PIJ651FC1E
Mã sản phẩm
Bosch PIJ651FC1E
Xuất xứ
Bosch – Spain
Loại sản phẩm
Bếp từ Bosch
Số bếp nấu
03 từ
Mặt bếp
Shott ceran – Đức
Điều khiển
DirectControl
Mức công suất
17 mức
Chế độ hẹn giờ
Có
Chức năng booster
Có
Hệ thống khoá an toàn
Có
Chức năng nhận diện vùng nấu
Có
Cảnh báo nhiệt dư 2 cấp độ
Có
Chất liệu/màu sắc
Kính đen, vát cạnh
Kích thước vùng nấu
28 + 21 + 14.5 cm
Công suất (kW)
2.6 kW + 2.2 kW + 1.4 kW
Nguồn điện
220V
Kích thước bề mặt (CxRxS)
51 x 592 x 522 mm
Kích thước khoét đá (CxRxS)
51 x 560 x 490-500 mm
-
Bếp từ Bosch PUJ631BB2E, Seri 4
Mã sản phẩm
Bosch PUJ631BB2E
Xuất xứ
Bosch – Spain
Loại sản phẩm
Bếp từ Bosch
Số bếp nấu
03 từ
Mặt bếp
Shott ceran – Đức
Điều khiển
Touch Control
Mức công suất
17 mức
Chế độ hẹn giờ
Có
Chức năng Sprint Giảm thời gian làm nóng
Có
Hệ thống khoá an toàn
Có
Chức năng nhận diện vùng nấu
Có
Chất liệu/màu sắc
Kính đen
Công suất (kW)
2.6 kW + 2.2 kW + 1.4 kW
Trọng lượng
12 kg
Nguồn điện
220V
Kích thước bề mặt (CxRxS)
51 x 592 x 522 mm
Kích thước khoét đá (CxRxS)
51 x 560 x 490-500 mm
-
Bếp đôi điện từ SUNHOUSE SHB DI01
Thông số kỹ thuật
-
Tên sản phẩm: Bếp đôi điện từ SUNHOUSE SHB DI01
-
Chất liệu mặt bếp: Kính tôi chịu nhiệt
-
Độ dày mặt bếp: 4 mm
-
Số vùng nấu: 2
-
Điện áp: 220/240V – 50/60Hz
-
Chất liệu mâm từ: Đồng
-
Công suất bếp bên trái: 2000 W
-
Công suất bếp bên phải: 2000 W
-
Tổng công suất: 4000 W
-
Kích thước mặt bếp: 720 x 430 mm
-
Kích thước sản phẩm: 720 x 430 x 85 mm
-
Kích thước cắt đá: 680 x 390 mm
-
Bảng điều khiển: Cảm ứng
-
Loại nồi thích hợp: Nồi chảo có đáy nhiễm từ
-
Hẹn giờ: Có
-
Khóa an toàn: Có
-
Bảo hành: 36 tháng
-
Thương hiệu: SUNHOUSE
-
Xuất xứ: Trung Quốc
-
Kích thước đóng hộp: 780 x 485 x 125 mm
-
Khối lượng: 10.5 Kg
-
-
Bếp từ đôi Sunhouse SHB9101
Thông số kỹ thuật chi tiết Bếp từ đôi Sunhouse SHB9101
- Đặc tính sản phẩm
- Loại bếp:Bếp từ đôi
- Công suất:4000 W
- Chất liệu mặt bếp:Kính Ceramic
- Bảng điều khiển:Cảm ứng
- Loại nồi nấu:Chỉ sử dụng loại nồi có đế nhiễm từ
- Tiện ích:Cảnh báo khi không có nồi trên bếp
- Hẹn giờ:Có hẹn giờ
- Kích thước:Ngang 78 cm – Dọc 48.5 cm – Cao 12.5 cm
- Khối lượng:8.5 kg
- Thương hiệu của:Việt Nam
- Sản xuất tại:Trung Quốc
-
Bếp Từ Bosch PUC631BB2E
Thuộc tính Thông số Nhãn hiệu Bếp từ Bosch Mã sản phẩm PUC631BB2E Kích thước bếp (chiều cao, chiều rộng, chiều sâu) 51 x 592 x 522 mm Kích thước lắp đặt( C x R x S) 51 x 560 x 490-500 mm Số vùng từ 3 Kích thước vùng nấu 1 240 mm Kích thước vùng nấu thứ 2 180 mm Kích thước vùng nấu thứ 3 145 mm Công suất vùng nấu lớn nhất 2,2 kW Công suất vùng nấu 2 1,8 kW Công suất vùng nấu 3 1,4 kW -
Máy sấy Electrolux 8 Kg EDS805KQSA
Thông số kỹ thuật Máy sấy Electrolux 8 Kg EDS805KQSA
- Loại máy sấy:Máy sấy cửa ngang
- Loại lồng sấy:Lồng ngang
- Trọng lượng sấy :8 Kg
- Công nghệ sấy :Sấy thông hơi
- Động cơ :Dây cua roa
- Nhiệt độ sấy :75 độ C
- Bảng điều khiển :Điều khiển điện tử
- Chất liệu lồng sấy :Thép không rỉ
- Số chương trình hoạt động:11
- Tiện ích:Cảm biến thông minh Smart Sensor, Sấy đảo chiều giảm nhăn, Chức năng quản lý thời gian sấy, Chế độ Vapour Refresh làm mới quần áo
- Xuất xứ :Thái Lan
- Năm sản xuất :2019
-
Bếp từ Bosch PID631BB1E
Thông số kỹ thuật của Bếp từ Bosch PID631BB1E
Mã sản phẩm
Bosch PID631BB1E
Kiểu dáng
Bếp từ lắp đặt âm
Loại sản phẩm
Bếp từ Bosch
Số bếp nấu
03
Mặt bếp
Schott Ceranz
Bảng điều khiển
Touch control
Mức công suất
17 mức
Chức năng tự động nhận nồi nấu
Có
Chế độ hẹn giờ
Có
Tự động chống tràn
Có
Hệ thống khoá an toàn
Có
Đèn cảnh báo nóng 2 mức
Có
Chất liệu/màu sắc
Kính đen
Công suất (kW)
3.3kW+2.2kW+1.4kW
Nguồn điện
220V
Kích thước bề mặt (CxRxS)
606 x 527 x 51 mm
Kích thước khoét đá (CxRxS)
560 x 490 mm