-
Tủ mát Sanaky VH-218KL
Model VH-218KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 200 lít Điện năng tiêu thụ 1.8Kw/24h Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 535X 540 X 1565 Trọng lượng 52kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát SANAKY VH-218W
- Thông tin chung
- Tên sản phẩm: Tủ mát Sanaky VH 218W
- Model: VH 218W
- Hãng sản xuất: Sanaky
- Loại tủ : Tủ đứng, 2 cửa
- Điện năng tiêu thụ: 1.8Kw/24h
- Nhiệt độ: 0°C ~ 10°C
- Kích thước tủ ( D x R x C ) mm: 535×520×1565
- Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm: 630×575×1645
- Trọng lượng: 56 Kg
- Khí gas: R134a
- Chất lượng cửa tủ: Kính 2 lớp
- Tiết kiệm điện: có
- Dàn lạnh: trực tiếp
- Nguồn điện: 220V/50Hz
-
Tủ mát Sanaky VH-218WL
Model VH-218WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 200 Trọng lượng (Kg) 52 Kích thước tủ (D x R x C mm) 535X 540 X 1565 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 1.8 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
Tủ mát Sanaky VH-2209HP
MODEL VH-2209HP Thương hiệu Sanaky Loại Tủ mát 2 cánh Net (Liters)
Dung tích thực ( Lít)2000 lít Công Suất Kw 980Kw Cooling system
Hệ thống làm lạnhFan cooling
Làm lạnh bằng quạt đối lưu ( Norfost )Auto-Defrost
Tự động xả đáYes
CóControl system
Hệ thống điều khiểnElectronic
Điện tửExternal Dimension WxDxH (mm)
Kích thước bên ngoài ( Dài x Rộng x Cao) (mm)2080x730x2036 Packing Dimensions WxDxH(mm)
Kích thước đóng gói2135x770x2136 Glass type, (tempered)*
Loại kính ( Cường lực)TEMPERED GLASS – Double glazed, no heater film
Kính cường lực 2 lớpAdjustable shelves (pcs)
Kệ ( cái)16 Internal light vert./hor.*
Đèn bên trongVertical*3 LED 2pcs for the top light box
Dạng đứng * 3 Led 2 cái ở hộp đèn trên nóc tủVoltage/frequency
Điện áp220~240V/50Hz Cabinet Tem. 0C
Nhiệt độ thân tủ0~10 0C Temperature digital screen
Màn hình hiển thị nhiệt độYes
Có -
Tủ mát Sanaky VH-258KL
Model VH-258KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 250 lít Điện năng tiêu thụ 2.0Kw/24h Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 535X 540 X 1735 Trọng lượng 61kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-258WL
Model VH-258WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 250 Trọng lượng (Kg) 61 Kích thước tủ (D x R x C mm) 535X 540 X 1735 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.0 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
Tủ mát Sanaky VH-25HP
Hãng sản xuất : SANAKY Số lượng kệ 4 Chức năng : – Làm mát Tính năng khác : – Mặt kính chịu lực trong suốt – Hệ thống sưởi kính hiện đại – Lớp foam dày, giữ lạnh tốt – Ko đọng sương, tiết kiệm điện – Gas R22 – Quạt lồng sóc lạnh nhanh & sâu Điện áp : 220-240V/50Hz Kích thước (mm) : 2500 * 900 * 1980 Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-308KL
Model VH-308KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 300 lít Điện năng tiêu thụ 2.2 Kw/24h Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 575 X 610 X 1705 Trọng lượng 70 kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-308WL
Model VH-308WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 300 Trọng lượng (Kg) 61 Kích thước tủ (D x R x C mm) 575 X 610 X 1705 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.2 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
Tủ mát Sanaky VH-358KL
Model VH-358KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 350 lít Điện năng tiêu thụ 2.8 Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 615 X 610 X 1790 Trọng lượng 64 Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-358WL
Model VH-358WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 350 Trọng lượng (Kg) 64 Kích thước tủ (D x R x C mm) 615 X 610 X 1790 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 2.9 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
TỦ MÁT SANAKY VH-408K – 400L
- Tên sản phẩm: Tủ mát Sanaky VH 408K
- Model: VH 408K
- Hãng sản xuất: Sanaky
- Loại tủ: Tủ mát 1 cánh
- Cánh tủ: Bằng kính chịu lực trong suốt
- Chất lượng Cửa tủ: Kính 2 lớp
- Dàn lạnh: trực tiếp
- Điều chỉnh nhiệt độ: có
- Khóa tủ: có
- Tiết kiệm điện: có
- Điện năng tiêu thụ 3.0Kw/24h
- Nhiệt độ: 0℃ ~ 10℃
- Kích thước tủ ( D x R x C ) mm: 615×590×1985
- Kích thước đóng gói ( D x R x C ) mm: 710×670×2065
- Trọng lượng: 82Kg
-
Tủ mát Sanaky VH-408KL
Model VH-408KL Hãng sản xuất Sanaky Loại Tủ mát 1 cánh Công nghệ LOW-E Dàn lạnh Nhôm Dung tích 400 lít Công suất 207 W Nhiệt độ 0°C –> 10°C Kích thước tủ ( D x R x C ) mm 615 X 610 X 1985 Trọng lượng 72 Kg Khí gas R134A Nguồn điện 220V/50Hz Lốc nén Panasonic Bảo hành 24 tháng -
Tủ mát Sanaky VH-408WL
Model VH-408WL Xuất xứ Chính Hãng Bảo hành 24 tháng Loại tủ Tủ mát 2 cánh trên dưới Hãng sản xuất Sanaky Dung tích (L) 400 Trọng lượng (Kg) 68 Kích thước tủ (D x R x C mm) 615 X 610 X 1985 Điện năng tiêu thụ (Kw/24h) 3.0 Điện áp (V) 220v/50Hz Điều chỉnh nhiệt độ Có Công nghệ LOW-E Nhiệt độ 0℃ ~ 10℃ Lốc nén Panasonic Gas R134A -
TỦ MÁT SANSAKY VH-1009HP
- Số cánh: 2 cánh mở ra 2 bên
- Công suất tiêu thụ: 3.4kw/24h
- Hệ thống làm lạnh: Quạt
- Tự động xả đông: có
- Hệ thống điều khiển Điện tử
- Kích thước ngoài tủ WxDxH (mm) 1000 x 730 x 2035
- Kích thước trong tủ WxDxH (mm) 910 x 595 x 1435
- Kích thước bao bì WxDxH(mm) 1060 x 785 x 2136
- Trọng lượng tịnh/tổng (Kg) 146/164
- Kiểu cửa: Cửa bản lề
- Chất liệu khung viền cửa, tay cầm: PVC
- Kiểu kính: Kính cường lực
- Dàn nóng: Dàn nóng ngoài
- Dàn lạnh: Ống đồng
-
TỦ RƯỢU VANG JC-18A
Model Tủ ướp rượu vang JC-18A Nhiệt độ 12-18ºC Điện năng tiêu thụ 0.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
TỦ RƯỢU VANG JC-18D
Model Tủ ướp rượu vang JC-18D Nhiệt độ 8-18ºC
12-18ºCĐiện năng tiêu thụ 0.7kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
TỦ RƯỢU VANG JC-18T
Model Tủ ướp rượu vang JC-18T Nhiệt độ 8-18ºC
12-18ºCĐiện năng tiêu thụ 0.6kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
Tủ Ướp Rượu Vang Alaska JC-18DB
Thương hiệu Alaska Sản xuất tại Trung Quốc Kích thước (D x R x C) 26 x 51 x 91 cm Sức chứa (chai) 18 Điện áp 220V/50Hz Model JC-18D Trọng lượng 19Kg Công suất 100W Màu/Họa tiết Đen -
TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-100
Model Tủ ướp rượu vang JC-100 Vật liệu vỏ Sắt Vật liệu cửa Thủy tinh Nhiệt độ 5-18ºC Điện năng tiêu thụ 0.817kWh/24h -
TỦ ƯỚP RƯỢU VANG JC-28S
Model Tủ ướp rượu vang JC-28S Nhiệt độ 12-18ºC Điện năng tiêu thụ 0.8kW.h/24h Dòng điện 220V/50Hz -
TV LG LED 32 inch 32LV300
- Tổng quan
- Loại Tivi: Tivi thường
- Kích cỡ màn hình: 32 inches
- Độ phân giải: HD
- Chỉ số hình ảnh: Hãng không công bố
- Chỉ số chuyển động rõ nét: 50 Hz
- Kết nối
- Kết nối Internet: Không
- Cổng VGA: Không
- Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-T2
- Thông tin Smart Tivi/ Internet Tivi
- Các ứng dụng sẵn có: Không hỗ trợ
- Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: Không hỗ trợ
- Remote thông minh: Không dùng được
- Điều khiển tivi bằng điện thoại:
- Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng:
- Kết nối Bàn phím, chuột: Không
- Tương tác thông minh:
- Công nghệ hình ảnh, âm thanh
- Tivi 3D: Không
- Thông tin chung
- Nơi sản xuất: Việt Nam
- Bảo hành: 24 tháng
-
TV SMART 4K VOICE SEARCH 65″ – 65UV9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- TV SMART 4K VOICE SEARCH
- 65UV9
- 65″
- 3840x2160px – 4K
- 178°
- 1,07 tỉ màu sắc
Smart
- Android Tivi 6.0
- Có
- 1,5 GB
- 8 GB
- Youtube, VTV Go, Zing Mp3, Trình duyệt, Quản lý ứng dụng, Kết nối điện thoại đến TV,…
Âm thanh
- Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
- Có
- 20W
Cổng kết nối
- Cổng Lan ( Ethernet )
- Cổng HDMI
- Cổng Component
- Cổng USB
- Cổng Headphone Out ( 3.5mm )
- Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )
- Cổng RF ( DVB-S2 )
Hỗ trợ định dạng USB
- AVI, MKV, MP4
- JPEG, BMB, PNG
- MP3, WMA
- SRT, ASS
Thông số khác
- AC 100~240V – 50/60Hz
- 180
- 1/2019
- Có
- 146,3 x 26,1 x 90,5
- 146,3 x 8,5 x 84,6
- 21.3
- 20.7
-
TV SMART 4K VOICE SEARCH 75″ – 75UV9
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- TV SMART 4K VOICE SEARCH
- 75UV9
- 75″
- 3840x2160px – 4K
- 178°
- 1,07 tỉ màu sắc
Smart
- Android Tivi 6.0
- Có
- 1,5 GB
- 8 GB
- Youtube, VTV Go, Zing Mp3, Trình duyệt, Quản lý ứng dụng, Kết nối điện thoại đến TV,…
Âm thanh
- Tiêu chuẩn, Âm nhạc, Xem phim, Thể thao, Người dùng
- Có
- 20W
Kết nối
- Cổng Lan ( Ethernet )
- Cổng HDMI
- Cổng Component + Audio
- Cổng USB
- Cổng Headphone Out ( 3,5mm )
- Cổng Coaxial ( Xuất âm thanh số )
- Cổng RF ( ANALOG, DVB-T2, DVB-C )
- Cổng RF ( DVB-S2 )
Hỗ trợ định dạng
- AVI, MKV, MP4
- JPEG, BMB, PNG
- MP3, WMA
- SRT, ASS
Khác
- AC 100~240V – 50/60Hz
- 300
- Có
- 1/2019
- 168,1 x 33,1 x 102,8
- 168,1 x 8,5 x 96,6
- 35.7
- 34.8
-
TV Xiaomi EA Pro 65 inch 2022 Series
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước bao gồm chân đế 1446 x 289 x 893 mm Trọng lượng bao gồm chân đế 17.1kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 190W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% Độ ẩm tương đối <80% -
TV Xiaomi EA Pro 75 inch 2022 Series
Thông số hiển thị
Độ phân giải 3840×2160 Góc nhìn 178 ° Tốc độ làm mới 60Hz Đèn nền Loại trực tiếp Bộ vi xử lý và lưu trữ
Bộ nhớ ngoài 2GB Bộ nhớ trong 16GB CPU Bộ xử lý 64-bit lõi tứ GPU Bộ xử lý đồ họa Mali Các cổng kết nối
HDMI 2(bao gồm 1 cổng ARC) USB 2 AV 1 ATV / DTMB 1 Cấu hình không dây
Wifi Băng tần kép 2.4GHz/5GHz Bluetooth Hỗ trợ Hồng ngoại Hỗ trợ Loa/Audio
Loa 10W x 2 Giải mã âm thanh DTS HD Định dạng video/Công nghệ hiển thị
Video Format RM, FLV, MOV, AVI, MKV, TS, MP4 Video Codec H.265, H.264, Real, MPEG1/2/4 Kích thước và trọng lượng
Kích thước bao gồm chân đế 1669 x 360 x 1032 mm Trọng lượng bao gồm chân đế 26.1kg Môi trường năng lượng và vận hành
Điện áp 220V ~ 50/60Hz Chế độ chờ ≤0.5W Nhiệt độ làm việc 0℃~40℃ Công suất 230W Nhiệt độ bảo quản -15℃~45℃ Độ ẩm 20%~80% -
VH-4099A1 400 lít
- Thông tin chung
- Model: VH 4099A1
- Màu sắc: Trắng
- Nhà sản xuất: Sanaky
- Xuất xứ: Việt Nam
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
- Tính năng tủ đông
- Loại tủ: 1 ngăn đông suốt
- Số cửa tủ đông: 2 cửa
- Dung tích: 400 lít
- Công suất: 180 W
- Nhiệt độ ngăn đông: ≤-18°C
- Điện năng tiêu thụ: 1.25 kW/24h
- Loại gas: R-134a
- Làm lạnh nhanh: Có
Danh Mục Sản Phẩm