Điều Hòa

  • You've just added this product to the cart:

    ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 12000BTU SRK/SRC12CT-S5

    0 out of 5

    ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 12000BTU SRK/SRC12CT-S5

    8,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 9000BTU SRK/SRC09CTR-S5

    0 out of 5

    ĐIỀU HÒA MITSHUBISHI HEAVY 1 CHIỀU 9000BTU SRK/SRC09CTR-S5

    Thông số kỹ thuật

    – Công suất lạnh:1 HP – 9.000 BTU

    – Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)

    – Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)

    – Công nghệ inverter:Máy lạnh không inverter

    – Công suất tiêu thụ điện trung bình:0,78Kwh

    – Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao

    – Tiện ích:Hẹn giờ bật/tắt máy

    – Chế độ tiết kiệm điện: Econo

    – Làm lạnh nhanh:Chế độ Hi Power

    – Nơi sản xuất:Thái Lan

    2,190,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Mitshubishi SRK/SRC25ZJ-S5

    0 out of 5

    Điều hoà Mitshubishi SRK/SRC25ZJ-S5

    • Công suất Làm lạnh (BTU) 9.000
    • Công suất lạnh (HP) 1 HP
    • Inverter-Tiết kiệm điện
    • Tính năng sản phẩm Bộ lọc khử mùi
    • Hướng không khí(Lên/Xuống)
    • Hướng không khí(Trái/Phải)
    • Thổi gió tự động
    • Làm lạnh nhanh
    • Tốc độ quạt tự động
    • Remote điều khiển từ xa
    • Bật/tắt màn hình hiển thị
    • Bật/tắt tiếng bíp
    • Loại gas R410a
    • Nguồn điện 220-240V/50Hz
    9,760,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA

    • Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều Inverter MSY-GM24VA
    • Mã số sản phẩm HC00023221
    • Hãng Mitsubishi
    • Xuất Xứ Thái Lan
    • Bảo hành 02 Năm
    • Kiểu dáng Loại treo tường
    • Kiểu máy 1 chiều inverter
    • Công suất làm lạnh 24.000 BTU
    • Kích thước cục lạnh (RxSxC) 1100 x 325 x 238 mm
    • Kích thước cục nóng (RxSxC) 840 x 880 x 330 mm
    • Trọng lượng cục lạnh 16 kg
    • Trọng lượng cục nóng 50 kg
    • Dòng sản phẩm Thông dụng
    24,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA

    • Tên sản phẩm Điều hòa Mitsubishi 1 chiều MS-HM60VA
    • Mã số sản phẩm HC00023219
    • Hãng Mitsubishi
    • Xuất Xứ Thái Lan
    • Bảo hành 02 Năm
    • Màu Sắc Màu trắng
    • Kiểu dáng Loại treo tường
    • Kiểu máy 1 chiều
    • Công suất làm lạnh 24.000 BTU
    • Kích thước cục lạnh (RxSxC) 799 x 290 x 232 mm
    • Kích thước cục nóng (RxSxC) 718 x 525 x255 mm
    • Trọng lượng cục lạnh 9 kg
    • Trọng lượng cục nóng 35 kg
    • Dòng sản phẩm Thông dụng
    18,300,000
  • You've just added this product to the cart:

    ĐIỀU HÒA MITSUBISHI 24000BTU 1 CHIỀU THƯỜNG SRK/SRC24CS-S5

    0 out of 5

    ĐIỀU HÒA MITSUBISHI 24000BTU 1 CHIỀU THƯỜNG SRK/SRC24CS-S5

    9,860,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Electric 2 HP MSZ-HL50VA

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:2 HP – 18.425 BTU
    • Công suất sưởi ấm:17.060 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:1.48 kW/h
    • Tính năng
    • Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
    • Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
    • Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Không
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 36 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    • Năm sản xuất:2015
    16,490,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    Hot
    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Electric Inverter 1.5 HP MSZ-HL35VA

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.283 BTU
    • Công suất sưởi ấm:11.260 BTU
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
    • Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
    • Công suất tiêu thụ trung bình:1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:4 sao (Hiệu suất năng lượng 3.262)
    • Tính năng
    • Tiện ích:Có sưởi ấm (điều hòa 2 chiều)
    • Chế độ tiết kiệm điện:PAM Control tiết kiệm điện
    • Kháng khuẩn khử mùi:Màng lọc Nano Platinum kháng khuẩn & khử mùi, Màng lọc Enzyme chống dị ứng
    • Chế độ làm lạnh nhanh:Không
    • Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh:Dài 79.9 cm – Cao 29 cm – Dày 23.2 cm – Nặng 9 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 25 kg
    • Loại Gas sử dụng:R-410A
    • Nơi lắp ráp:Thái Lan
    • Năm sản xuất:2015
    9,560,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU SRK/SRC13CRS-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU SRK/SRC13CRS-S5

    • Công suất lạnh: 1.5HP-12283Btu
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 16m²-20m²
    • Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
    • Kích thước dàn lạnh: Dài 79.0cm-Cao 26.8cm-Dày 22.2cm. Nặng 9.5 kg
    • Kích thước dàn nóng: Dài 780(+62) cm – Cao 59.0 cm – Dày 29.0 cm – Nặng 35 kg
    • Loại Gas sử dụng: R410a
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
    • Xuất xứ: Thái Lan
    • Bảo hành: 12 tháng
    5,020,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000btu SRK/SRC18CS-S5

    • Hãng sản xuất: Mitsubishi Heavy
    • Model: SRK/SRC18CS-S5
    • Loại máy: 1 chiều
    • Công suất lạnh: 18000BTU
    • Công suất nóng
    • Tối ưu năng lượng ECONO
    • Sử dụng gas 410 thân thiện môi trường
    • Tính năng SLEEP
    • Nguồn điện: 220V
    • Tiêu thụ điện năng
    • Kích thước dàn lạnh: 309 x 890 x 51mm
    • Kích thước dàn nóng: 640 x 850 x 290mm
    • Sản xuất: Thái Lan
    5,080,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC71ZK-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều inverter SRK/SRC71ZK-S5

    Thương hiệu: Mitsubishi Heavy
    Xuất xứ: Thái Lan
    Loại máy điều hòa: Loại 2 chiều
    Tiết kiệm điện: Inverter
    Công suất lạnh: 28000btu
    Kiểu máy điều hòa: Treo Tường
    Kháng khuẩn khử mùi: Có
    31,000,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU SRK/SRC25CSS-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU SRK/SRC25CSS-S5

    • THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
    • Công suất lạnh: 3HP-24.601Btu
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: 35m²-40m²
    • Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện: 2.12 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.119)
    • Kích thước dàn lạnh: Dài 109.8cm-Cao 31.8cm-Dày 24.8cm. Nặng 17 kg
    • Kích thước dàn nóng: Dài 88.0cm – Cao 75.0 cm – Dày 34.0 cm – Nặng 62 kg
    • Loại Gas sử dụng: R410a
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
    • Xuất xứ: Thái Lan
    14,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-10CLV-5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.000 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
    • Tính năng
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 213 mm
    • Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    7,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-13CLV

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-13CLV

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP – 12.283 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Điều hòa không inverter
    • Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: Đang cập nhật
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: Đang cập nhật
    • Tính năng
    • Chế độ tiết kiệm điện: Không
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 790 x 268 x 224 mm
    • Thông tin cục nóng: 780 x 540 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    9,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-18CL 2 Hp

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK-18CL 2 Hp

    • Tổng quan
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Từ 90 – 112.5 m3
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
    • Tính năng
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 309 x 890 x 251 mm
    • Thông tin cục nóng: 640 x 850 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-22
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    13,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC-24CK

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC-24CK

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Treo tường
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 22860
    • Công suất làm lạnh (W) 6700
    • Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 35
    • Tính năng 
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Kích thước dàn trong(mm) 318 x 1098 x 248
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 750 x 880 x 340
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 17
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 55
    • Xuất xứ Thái Lan
    17,400,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10CRS-S5

    • Công suất lạnh: 1HP-9213Btu
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: <15m² (từ 30-45m³)
    • Công nghệ INVERTER: Máy lạnh không INVERTER
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện: 0.74 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 4 sao (Hiệu suất năng lượng 4.072)
    • Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, chế độ vận hành khi ngủ
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Chế độ gió: Tùy chỉnh điều khiển lên xuống
    • Kích thước dàn lạnh: Dài 76.9cm-Cao 26.2cm-Dày 21cm. Nawngjj 9.5 kg
    • Kích thước dàn nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 28.5 kg
    • Loại Gas sử dụng: R410a
    • Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn lạnh và dàn nóng: 10-15m
    • Xuất xứ: Thái Lan
    4,020,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YL-S5

    • Tổng quan
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m3
    • Công nghệ Inverter: Điều hòa Inverter
    • Tính năng
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
    • Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất:Thái Lan
    4,180,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YN-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC10YN-S5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1 HP – 8.530 BTU
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 0.77 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.804)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Chế độ làm khô, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chế độ vận hành khi ngủ, Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7 kg
    • Thông tin cục nóng: Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 25 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    7,380,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YL-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC13YL-S5

    • Tổng quan
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 45 m3
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Tính năng
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Có
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: 268 x 790 x 224 mm
    • Thông tin cục nóng: 540 x 780 x 290 mm
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    4,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5

    0 out of 5

    Điều Hoà Mitsubishi Heavy SRK/SRC18YL-S5

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Áp trần
    • Loại máy 1 chiều lạnh
    • Công suất làm lạnh (W) 1800
    • Tính năng
      • Inverter
      • Hút ẩm
      • Khử mùi
      • Lọc không khí
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Xuất xứ Thái Lan
    12,798,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP-S5

    • Model : SRK/SRC25ZMP-S5
    • Loại : 9.000BTU
    • Kiểu Dáng : treo tường
    • Bảo Hành : 2 năm
    • Xuất xứ : thái lan
    • Nhà sản xuất :  Mitsubishi
    • Khuyến mãi : Miễn phí lắp đặt và vận chuyển
    • Kiểu Dáng : treo tường
    • Xuất xứ : Thái lan
    9,100,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZMP-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC35ZMP-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY SRK/SRC35ZMP-S5

    • Hãng sản xuất MITSUBISHI
    • Kiểu điều hòa Áp tường
    • Loại máy 2 chiều lạnh – nóng Inverter
    • Tính năng 
      • Lọc không khí
      • Tự động làm sạch
      • Phun sương tăng độ ẩm
      • Thông gió
      • Tiết kiệm năng lượng
      • Chế độ vận hành khi ngủ
      • Điều khiển từ xa
      • Hoạt động êm ái
    • Nguồn điện 220V-240V/ 50-60Hz
    • Kích thước dàn trong(mm) 262 x 769 x 210
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 540 x 645 x 275
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 7
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 27
    • Xuất xứ Thái Lan
    10,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC13YN-S5

    0 out of 5

    Điều hòa Mitsubishi SRK/SRC13YN-S5

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA MITSUBISHI SRK/SRC13YN-S5

    • Tổng quan
    • Công suất làm lạnh: 1.5 HP
    • Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
    • Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
    • Công nghệ Inverter: Máy lạnh Inverter
    • Loại máy: ĐH 1 chiều (chỉ làm lạnh)
    • Công suất tiêu thụ điện tối đa: 1 kW/h
    • Nhãn năng lượng tiết kiệm điện: 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.769)
    • Tính năng
    • Tiện ích: Hẹn giờ bật tắt máy, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô,
    • Chế độ vận hành khi ngủ
    • Chế độ tiết kiệm điện: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng
    • Kháng khuẩn khử mùi: Bộ lọc khử mùi Solar Filter
    • Chế độ làm lạnh nhanh: Chế độ HI Power
    • Chế độ gió: Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
    • Thông tin chung
    • Thông tin cục lạnh: Dài 76.9 cm – Cao 26.2 cm – Dày 21 cm – Nặng 7 kg
    • Thông tin cục nóng:Dài 64.5 cm – Cao 54 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 27 kg
    • Loại Gas sử dụng: R-410A
    • Nơi sản xuất: Thái Lan
    9,800,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 12 hai chiều A12TK

    • Thông số kỹ thuật
    • Năng suất lạnh/sưởi 13000/13500 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ 1140/1200W
    • Nguồn điện 220/1/50 V/Ph/Hz
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi 5.2/5.5 A
    • Hiệu năng 11.5 Btu/h.W
    • Lưu lượng gió cục trong 560 M3/h
    • Khả năng hút ẩm 1.4 l/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 35/46 dB(A)
    • Kích thước cục trong (C*R*S) 290*800*196mm
    • Kích thước cục ngoài (C*R*S) 540*700*240mm
    • Trọng lượng cục trong/ngoài 10/37Kg
    • Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7mm
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 18 hai chiều A18TK

    • Thông số kỹ thuật
    • Loại máy  điều hòa 2 chiều
    • Năng suất lanh/sưởi 18 000/ 18 500 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ 2000W
    • Dòng điện 9.1/8.2 A
    • Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
    • Hiệu suất EER 2.6/2.7 W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 800/850 m3/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 39/58 dB(A)
    • Kích thước cục trong(C*R*S) 900x280x202mm
    • Kích thước cục ngoài (C*R*S) 820x605x300mm
    • trọng lượng cục trong/cục ngoài 11/41(42) kg
    • Kích thước ống dẫn lỏng/hơi 6.35/12.7 mm
    9,750,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 18 một chiều NS-C18 TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 18 một chiều NS-C18 TK

    • Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 18 000/19 000 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 810/1700 W
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 8.4/7.8 A
    • Nguồn điện
    • Hiệu suất EER/COP 220/1/50 2.91/3.27 V/P/Hz/W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 800 V
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài dB 39/56 (A)
    • Kích thước cục trong (RxCxS) 900x280x202 mm
    • Kích thước cục ngoài (RxCxS) 820x605x300 mm
    • Khối lượng cục trong/cục ngoài) 11/43 kg
    • Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7 mm
    • Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa 15 m
    8,850,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hoà Nagakawa 9 hai chiều A09TK

    0 out of 5

    Điều hoà Nagakawa 9 hai chiều A09TK

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy Điều hòa treo tường 2 chiều
    • Công suất 9000 BTU
    • Tiết kiệm điện Có
    • Kháng khuẩn khử mùi Có
    • Chế độ gió tự động đảo chiều Có
    • Chế độ hẹn giờ Có
    • Tự khởi động khi có điện lại Có
    • Chế độ làm lạnh nhanh Có
    • Loại Gas sử dụng R22
    • Điện năng tiêu thụ 900 W
    • KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    • Kích thước cục lạnh 770x240x180mm
    • Kích thước cục nóng 600x500x232mm
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Hãng sản xuất Nagakawa
    • Xuất xứ Việt Nam
    • Bảo hành 2 năm
    • Mã cục nóng NS-A09TK
    • Thời gian bảo hành cục nóng 2 năm
    5,700,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Nagakawa NS-C12TK

    0 out of 5

    Điều hòa Nagakawa NS-C12TK

    • Năng suất làm lạnh/sưởi ấm 12 000/13 000 Btu/h
    • Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm 1 165/1 250 W
    • Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm 5.4/5.7A
    • Nguồn điện 220/1/50 V/P/Hz
    • Hiệu suất EER/COP 3.02/3.05 W/W
    • Lưu lượng gió cục trong 530 m3/h
    • Độ ồn cục trong/cục ngoài 34/52 dB(A)
    • Kích thước cục trong (RxCxS) 770x240x180 mm
    • Kích thước cục ngoài (RxCxS) 760x552x256 mm
    • Khối lượng cục trong/cục ngoài) 8/35 kg
    • Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) F6.35/F12.7mm
    6,250,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SBH12

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SBH12

    • Thông tin chung
    • Kích thước dàn nóng (mm): 510 x 655 x 250
    • Loại máy: 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm): 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg): 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h): 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg): 8
    • Công suất tiêu thụ (W): 1150 W
    • Tính năng: Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    6,900,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SH12 2 chiều

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SH12 2 chiều

    • Kích thước dàn nóng (mm) 510 x 655 x 250
    • Loại máy 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm) 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg) 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg) 8
    • Công suất tiêu thụ (W) 1150 W
    • Tính năng Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    7,350,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPC12

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPC12

    • Hãng sản xuất FUNIKI
    • Loại máy 1 chiều lạnh
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h) 12260
    • Diện tích thích hợp của buồng lạnh(m2) 30
    • Tính năng • Lọc không khí
      • Tự động làm sạch
      • Thông gió
      • Chống ăn mòn
      • Tự khởi động khi có điện lại
      • Chế độ vận hành khi ngủ
      • Điều khiển từ xa
      • Hoạt động êm ái
      • Hẹn giờ tắt mở
      • Chống nấm mốc
      • Bộ lọc khí kháng khuẩn
      • Tự động duy trì nhiệt độ khi ngủ
    • Kích thước dàn trong(mm) 280 x 800 x 185
    • Kích thước dàn ngoài(mm) 510 x 655 x 250
    • Trọng lượng dàn trong(kg) 8
    • Trọng lượng dàn ngoài(kg) 28
    6,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPH12

    0 out of 5

    Điều hòa nhiệt độ Funiki SPH12

    • Kích thước dàn nóng (mm): 510 x 655 x 250
    • Loại máy: 2 chiều lạnh – nóng
    • Kích thước dàn lạnh (mm): 280 x 800 x 185
    • Kiểu điều hòa: Kiểu áp tường
    • Trọng lượng dàn nóng (kg): 31
    • Tốc độ làm lạnh (BTU/h): 12000
    • Trọng lượng dàn lạnh (kg): 8
    • Công suất tiêu thụ (W): 1150 W
    • Tính năng: Hẹn giờ tắt mở,Tự khởi động khi có điện lại,Tự động đảo gió,Tiết kiệm năng lượng,Khử mùi,Hút ẩm
    7,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12SKH-8

    0 out of 5

    Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12SKH-8

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa một chiều
    • Kiểu máy: Treo tường
    • Công suất: 12000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc: Tấm lọc kháng khuẩn
    • Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Không
    • Tính năng: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga: R32
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Bảo hành: 12 tháng
    8,200,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24.000BTU PU24TKH-8

    0 out of 5

    Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 24.000BTU PU24TKH-8

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều
    • Kiểu máy: Treo tường
    • Tính năng nổi bật: Công nghệ Inverter
    • Công suất: 24000 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc: Nanoe-G
    • Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi, Hút ẩm
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: Có
    • Tính năng: Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Sleep mode, Chế độ cảm biến, Vận hành ổn định
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga: R32
    • Xuất xứ: Malaysia
     
    22,600,000
  • You've just added this product to the cart:

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter CU/CS-U24TKH

    0 out of 5

    Điều hòa Panasonic 1 chiều Inverter CU/CS-U24TKH

    • ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
    • Loại máy: Điều hòa 1 chiều
    • Kiểu máy: Treo tường
    • Tính năng nổi bật: Công nghệ Inverter
    • Công suất: 20500 BTU
    • CÔNG NGHỆ
    • Tấm lọc: Nanoe-G
    • Chế độ lọc: Kháng khuẩn, Khử mùi
    • Công nghệ làm lạnh nhanh: iAUTO-X
    • Tính năng: Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chế độ ngủ đêm tự điều chỉnh nhiệt độ, Tự khởi động lại khi có điện, Hẹn giờ bật tắt máy, Hoạt động siêu êm, Chế độ làm khô, Làm lạnh nhanh tức thì
    • THÔNG TIN CHUNG
    • Sử dụng ga: R32
    • Xuất xứ: Malaysia
    • Bảo hành: 12 tháng
    25,000,000