-
Máy lạnh Funiki Inverter 1.5 HP HIC12TMU.ST3 Mới 2022
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Lưới lọc Nano Ag -
Công nghệ tiết kiệm điện:
EcoInverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Sleep Mode
Tự khởi động lại khi có điện
-
Tiêu thụ điện:1.12 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.89)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống, trái phải bằng tay -
Độ ồn trung bình:
40.5/35/27.5 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Malaysia -
Dòng sản phẩm:
2022 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
30 tháng -
Thời gian bảo hành cục nóng:
30 tháng
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 10.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 72 cm – Cao 49.5 cm – Dày 27 cm – Nặng 23.2 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Funiki.
-
-
Máy lạnh Gree 1 HP GWC09KB-K6N0C4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh không Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:0.82 kW/h
-
Nhãn năng lượng:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
37 / 48 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20 cm – Nặng 9 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 77.6 cm – Cao 54 cm – Dày 27 cm – Nặng 28 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
Gree.
-
-
Máy lạnh Gree 1.5 HP GWC12KC-K6N0C4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh không Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.601 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:1.04 kW/h
-
Nhãn năng lượng:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
38 / 55 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 79 cm – Cao 20.9 cm – Dày 28.9 cm – Nặng 10.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78.2 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 30.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree
-
-
Máy lạnh Gree 2 HP GWC18KD-K6N0C4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh không Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 17.101 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chức năng tự làm sạch
Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:1.6 kW/h
-
Nhãn năng lượng:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.31)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
44 / 58.5 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 97 cm – Cao 22.4 cm – Dày 30 cm – Nặng 13.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 84.8 cm – Cao 54 cm – Dày 32 cm – Nặng 36 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/12
-
Hãng:
Gree
-
-
Máy lạnh Gree 2.5 HP GWC24KE-K6N0C4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh không Inverter -
Công suất làm lạnh:2.5 HP – 24.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:3.01 kW/h
-
Nhãn năng lượng:1 sao (Hiệu suất năng lượng 3.1)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
20.5/53 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 5 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 107.8 cm – Cao 24.6 cm – Dày 32.5 cm – Nặng 17 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 94.7 cm – Cao 70 cm – Dày 36.5 cm – Nặng 48 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 25m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/16
-
Hãng:
Gree
-
-
Máy lạnh Gree Inverter 1 HP GWC09PB-K3D0P4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.042 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Real Inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng hút ẩm
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Cảm biến nhiệt độ iFeel
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Remote có đèn LED
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:0.83 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Độ ồn trung bình:
24 / 45 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77.9 cm – Cao 26 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 76 cm – Cao 55 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 19.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree
-
-
Máy lạnh Gree Inverter 1.5 HP GWC12PB-K3D0P4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Real Inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Cảm biến nhiệt độ iFeel
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
-
Tiêu thụ điện:1.25 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.33)
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Độ ồn trung bình:
24 / 45 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 77.9 cm – Cao 26 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 76 cm – Cao 55 cm – Dày 26.8 cm – Nặng 27.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree.
-
-
Máy lạnh Gree Inverter 2 HP GWC18PC-K3D0P4
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 16.377 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cold Plasma bảo vệ sức khỏeMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Real Inverter -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Turbo -
Tiện ích:
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Cảm biến nhiệt độ iFeel
Hẹn giờ bật tắt máy
Khóa remote điều khiển
Làm lạnh nhanh tức thì
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Tự khởi động lại khi có điện
Tự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
Đảo gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan toả đồng đều
-
Tiêu thụ điện:1.5 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.14)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
30-45/52 dB(A) -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin -
Loại Gas:
R-32 -
Dòng sản phẩm:
2020 -
Sản xuất tại:
Trung Quốc -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
3 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 98.2 cm – Cao 22.1 cm – Dày 31.1 cm – Nặng 13.5 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 84.8 cm – Cao 32 cm – Dày 58.6 cm – Nặng 24 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:10m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
Gree.
-
-
Máy Lạnh Inverter Casper 2 Hp MC-18IS33
- Thông tin chung
-
Công suất Làm lạnh (BTU)
18000 BTU
-
Công suất lạnh (HP)
2.0 Hp
-
Inverter-Tiết kiệm điện
Inverter
-
Thể tích phòng sử dụng
Dưới 30 m2
- Tính năng sản phẩm
-
Làm lạnh nhanh
Turbo
-
Ống đồng
6.35/12.7
-
Công suất tiêu thụ trung bình:
1.75 kW/h
-
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:
5 sao (Hiệu suất năng lượng CSPF 4.38)
-
Tiện ích:
– Chế độ quạt gió, Tự động hẹn giờ bật/tắt máy, Chức năng hút ẩm, Chức năng Turbo – Làm lạnh nhanh chóng; Tự khởi động lại sau khi có điện, Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh.
- Thông số kĩ thuật
-
Loại gas
R-32
-
Kính thước dàn lạnh
Dài 101.5 cm – Cao 22.1 cm – Dày 31.3 cm
-
Kích thước dàn nóng
Dài 79.5 cm – Cao 54.9 cm – Dày 30.5 cm
-
Trọng lượng dàn lạnh (Kg)
12.0 kg
-
Trọng lượng dàn nóng(Kg)
25.0 kg
- Remote điều khiển
-
Chế độ quạt
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
CASPER (Thương hiệu: Thái Lan)
-
Sản xuất tại
Thái Lan
-
Bảo hành
36 tháng
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối thiểu 3 m
-
Máy Lạnh Inverter Casper 2 Hp TC-18IS36
- Thông tin sản phẩm
-
Loại máy
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Inverter
Máy lạnh Inverter
-
Công suất làm lạnh
2 HP – 18.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)
-
Chất liệu dàn tản nhiệt
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
-
Loại Gas
R-32
- Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi
Lưới lọc bụi
- Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió
Điều khiển lên xuống tự động
-
Công nghệ làm lạnh nhanh
Turbo
- Tiện ích
-
Tiện ích
– Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
– Tự khởi động lại khi có điện
– Cảm biến nhiệt độ iFeel
– Chức năng tự làm sạch - Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh
Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 22 cm – Nặng 10.85 kg
-
Kích thước – Khối lượng dàn nóng
Dài 85.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 31 cm – Nặng 27.2 kg
-
Chiều dài lắp đặt ống đồng
Tối đa 25m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh
10m
-
Kích thước ống đồng
6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa
1
- Xuất Xứ & Bảo Hành
-
Hãng sản xuất
Casper (Thương hiệu: Thái Lan)
-
Sản xuất tại
Thái Lan
-
Bảo hành
36 tháng
-
Năm ra mắt
2024
-
Máy lạnh LG 1 HP V10ENQ
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:0.88 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:Đang cập nhật
- Tính năng
- Tiện ích:Chế độ vận hành khi ngủ, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ tiết kiệm điện:Inverter
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm lọc bảo vệ đa năng công nghệ 3M
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 75.6 cm – Cao 18.4 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 7 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 72 cm – Cao 50 cm – Dày 27 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng:R-410A
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm sản xuất:2017
-
Máy lạnh LG H12ENB
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:12.000 BTU
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Loại máy:Điều hoà 2 chiều (có sưởi ấm)
- Công suất tiêu thụ điện tối đa:1.1 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích:Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)
- Chế độ tiết kiệm điện:Không
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:81 x 29 x 21 cm
- Thông tin cục nóng:72 x 50 x 27 cm
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm sản xuất:2015
-
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10APFP
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Độ ồn trung bình:
50 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.77 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.99)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc dị ứng
Màng lọc sơ cấp
Tạo ion lọc không khí
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.5 cm – Cao 36.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 80.4 cm – Cao 50.5 cm – Dày 26.7 cm – Nặng 21.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10ENV
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.92 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.30)
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Nút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 75 cm – Cao 27 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 7.7 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 23 cm – Nặng 20 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
-
Máy lạnh LG Inverter 1 HP V10WIN1
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 8.800 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) -
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút):
Cao: 7.8 – Trung bình: 6.7 – Thấp: 5.0 -
Độ ồn trung bình:
50 dB -
Dòng sản phẩm:
2024 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:0.92 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.28)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hẹn giờ bật, tắt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 18.4 cm – Nặng 7.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 80.2 cm – Cao 50.2 cm – Dày 24.8 cm – Nặng 22.1 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Dòng điện hoạt động:
1 pha -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13APFP
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Độ ồn trung bình:
50 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.09 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.14)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc dị ứng
Màng lọc sơ cấp
Tạo ion lọc không khí
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85.7 cm – Cao 34.8 cm – Dày 19 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 19 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13APFUV Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Công nghệ UVnano diệt khuẩnTạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Tiêu thụ điện:1.09 kW/h
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85.7 cm – Cao 34.8 cm – Dày 19 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 81 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13WIN ( năm sản xuất 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.000 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Độ ồn trung bình:
50 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.15 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 71.7 cm – Cao 49.5 cm – Dày 23 cm – Nặng 22.1 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 1.5 HP V13WIN1
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 11.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) -
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút):
Cao: 13.0 – Trung bình: 10.0 – Thấp: 6.6 -
Độ ồn trung bình:
50 dB -
Dòng sản phẩm:
2024 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.15 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.85)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hẹn giờ bật, tắt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.2 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 79.8 cm – Cao 50.3 cm – Dày 24.7 cm – Nặng 22.4 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 15m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:7m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Dòng điện hoạt động:
1 pha -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 2 HP V18ENF
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:2 HP – 18.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.54 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.32)
- Tính năng
- Tiện ích:Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chuẩn đoán lỗi, Chế độ làm khô, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự làm sạch
- Chế độ tiết kiệm điện:Nút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ
- Kháng khuẩn khử mùi:Tấm vi lọc bụi
- Chế độ làm lạnh nhanh:Chế độ Jet Cool
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.2 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 86 cm – Cao 55 cm – Dày 32 cm – Nặng 32.5 kg
- Loại Gas sử dụng:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Thái Lan
- Năm ra mắt:2018
-
Máy lạnh LG Inverter 2 HP V18WIN1
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2 HP – 17.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) -
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút):
Cao: 13.0 – Trung bình: 11.0 – Thấp: 7.2 -
Độ ồn trung bình:
53 dB -
Dòng sản phẩm:
2024 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:1.84 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hẹn giờ bật, tắt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 8.4 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 86.5 cm – Cao 54.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 27.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Dòng điện hoạt động:
1 pha -
Kích thước ống đồng:6.35/9.52
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP V24ENF1 Mới 2021
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:2.5 HP – 21000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấp -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Có -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Có -
Tiêu thụ điện:1.85 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.81)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống -
Độ ồn trung bình:
32/47 dB(A) -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2021 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – Nặng 42.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
-
Dòng điện vào:
Dàn nóng -
Kích thước ống đồng:6/16
-
Hãng:
LG
-
-
Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN ( năm ra mắt 2023 )
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2.5 HP – 21.000 BTU
-
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) -
Độ ồn trung bình:
55 dB -
Dòng sản phẩm:
2023 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:2.2 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc bụi mịn PM 2.5Màng lọc sơ cấp
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Hẹn giờ bật tắt máy
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 11.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – Nặng 42.5 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG
-
-
Máy lạnh LG Inverter 2.5 HP V24WIN1
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Máy lạnh Inverter -
Công suất làm lạnh:2.5 HP – 21.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) -
Lưu lượng gió lạnh (m³/phút):
Cao: 20.0 – Trung bình: 15.0 – Thấp: 13.5 -
Độ ồn trung bình:
55 dB -
Dòng sản phẩm:
2024 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32
Mức tiêu thụ điện năng
-
Tiêu thụ điện:2.2 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49)
-
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverter
Kw Manager
Energy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Khả năng lọc không khí
-
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Màng lọc sơ cấpBộ lọc PM 2.5
Công nghệ làm lạnh
-
Chế độ gió:
Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool
Tiện ích
-
Tiện ích:
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Hẹn giờ bật, tắt
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm – Nặng 10.8 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 106 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm – Nặng 36.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 30m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:20m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Dòng điện hoạt động:
1 pha -
Kích thước ống đồng:6/12
-
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:
1 -
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG S18ENA 2 Hp
- Tổng quan
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không inverter
- Tính năng
- Chế độ làm lạnh nhanh:Có
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:1030 x 325 x 250 mm
- Thông tin cục nóng:770 x 540 x 245 mm
- Loại Gas sử dụng:R-22
- Nơi sản xuất:Việt Nam
- Năm sản xuất:2013
-
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1 HP V10APF
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1 HP – 9.200 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cảm biến bụi PM 1.0Tạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Nút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụDual inverter -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiêu thụ điện:0.77 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.17)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
33/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2018 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85 cm – Cao 30.2 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 21.7 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1.5 HP V13APF
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Cảm biến bụi PM 1.0Tạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterNút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ -
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Tiêu thụ điện:1.09 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.22)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
35/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2018 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 85 cm – Cao 30.2 cm – Dày 18.9 cm – Nặng 9.6 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 24.5 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh LG Wifi Inverter 1.5 HP V13API
Thông tin sản phẩm
-
Loại máy:
1 chiều (chỉ làm lạnh) -
Inverter:
Có Inverter -
Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
-
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:
Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) -
Công suất sưởi ấm:
Không có sưởi ấm -
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:
Tấm lọc kháng khuẩnTạo ion lọc không khí -
Công nghệ tiết kiệm điện:
Dual inverterNút WATT Option – Điều chỉnh 4 mức điện năng tiêu thụ -
Tiện ích:
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Có wifi, chỉnh bằng điện thoại
Hẹn giờ bật tắt máy
Làm lạnh nhanh tức thì
Tự khởi động lại khi có điện
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-
Công nghệ làm lạnh nhanh:
Jet Cool -
Tiêu thụ điện:1.03 kW/h
-
Nhãn năng lượng:5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.19)
-
Chế độ gió:
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động -
Độ ồn trung bình:
35/50 dB -
Chất liệu dàn tản nhiệt:
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm -
Loại Gas:
R-32 -
Sản xuất tại:
Thái Lan -
Dòng sản phẩm:
2018 -
Thời gian bảo hành cục lạnh:
2 năm -
Thời gian bảo hành cục nóng:
Máy nén 10 năm
Thông số kích thước/ lắp đặt
-
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh:
Dài 83.7 cm – Cao 30.8 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.7 kg -
Kích thước – Khối lượng dàn nóng:
Dài 78 cm – Cao 50 cm – Dày 23 cm – Nặng 23 kg -
Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 7.5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 25 m
-
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
-
Dòng điện vào:
Dàn lạnh -
Kích thước ống đồng:6/10
-
Hãng:
LG.
-
-
Máy lạnh Midea 1 HP MSAFB-10CRN8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Midea 1 HP MSAF-10CRN8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.78 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62)
- Tính năng
- Tiện ích:Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Cảnh báo rò rỉ gas, Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi HD
- Chế độ làm lạnh nhanh:Turbo
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.1 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 76.5 cm – Cao 43.5 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 24 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:31/52 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:8 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Dòng sản phẩm:2019
- Bảo hành chính hãng:36 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Midea.
-
Máy lạnh Midea 1.5 HP MSAFB-13CRN8
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Midea 1.5 HP MSAFB-13CRN8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1.5 HP – 12.000 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:1.03 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62)
- Tính năng
- Tiện ích:Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin, Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Cảnh báo rò rỉ gas, Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Bộ lọc bụi HD
- Chế độ làm lạnh nhanh:Turbo
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.4 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 85.0 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30.3 cm – Nặng 28.2 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:32/53 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:8 m
- Nơi lắp ráp:Việt Nam
- Dòng sản phẩm:2019
- Bảo hành chính hãng:36 tháng
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/12
- Hãng:Midea
-
MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTRIC 1 HP MSY-JP25VF
Đặc điểm sản phẩm Model: MSY/MUY-JP25VF Màu sắc: Trắng Nhà sản xuất: Mitsubishi Xuất xứ: Thái Lan Thời gian bảo hành: 24 Tháng Loại máy lạnh: 1 chiều Công suất: 1 HP Tốc độ làm lạnh tối thiểu: 2,730 BTU Tốc độ làm lạnh trung bình: 8,871 BTU Tốc độ làm lạnh tối đa: 9,212 BTU Công nghệ Inverter: Có Làm lạnh nhanh: Có Khử mùi: Màng lọc chống nấm mốc và Nano Platinum Chế độ gió: Thổi rộng và xa Chế độ hẹn giờ: Có Tự khởi động lại sau khi có điện: Có Xua muỗi: Có Khả năng hút ẩm: 0.4 L/h Lưu lượng gió dàn lạnh: 12.3 m³/phút Độ ồn dàn lạnh: 21-43 dB(A) Độ ồn dàn nóng: 50 dB(A) Gas sử dụng: R-32 Kích thước dàn lạnh (RxSxC): 838x 280 x 228 Kích thước dàn nóng (RxSxC): 660 x 454 x 235 Khối lượng dàn lạnh: 8 Kg Khối lượng dàn nóng: 18 Kg -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP35VF (1.5Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 1.5 Hp (1.5 Ngựa) – 12.283 Btu/h Sử dụng cho phòng : Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,33 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 9.52 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 12 (m) DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP35VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 838 x 228 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 8,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP35VF Kích thước dàn nóng (mm) : 538 x 699 x 249 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 22,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP50VF (2.0Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.742 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220V – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 1,94 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 20 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 12 (m) Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP50VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 280 x 838 x 228 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 9 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP50VF Kích thước dàn nóng (mm) : 550 x 800 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 31,5 (Kg) -
Máy Lạnh Mitsubishi Electric MSY-JP60VF (2.5 Hp) Inverter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Xuất xứ : Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan Loại Gas lạnh : R-32 Loại máy : Inverter (tiết kiệm điện) – Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) Công suất làm lạnh : 2.5 Hp (2.5 Ngựa) – 22.519 Btu/h Công suất sưởi ấm : Không có sưởi ấm Sử dụng cho phòng : Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí Nguồn điện (Ph/V/Hz) : 1 Pha, 220 – 240V / 50Hz Công suất tiêu thụ điện : 2,10 kW Kích thước ống đồng Gas (mm) : 6.35 / 12.7 Chiều dài ống gas tối đa (m) : 30 (m) Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) : 15 (m) Nhãn năng lượng tiết kiệm điện : 5 sao DÀN LẠNH Model dàn lạnh : MSY-JP60VF Kích thước dàn lạnh (mm) : 923 x 305 x 250 (mm) Trọng lượng dàn lạnh (Kg) : 12,5 (Kg) DÀN NÓNG Model dàn nóng : MUY-JP60VF Kích thước dàn nóng (mm) : 800 x 714 x 285 (mm) Trọng lượng dàn nóng (Kg) : 35 (Kg) -
Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9UKH-8
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh: 1 HP – 9.040 BTU\
- Công suất sưởi ấm: Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả: Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter: Máy lạnh không inverter
- Loại máy: Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình: 0.76 kW/h
- Tính năng
- Tiện ích: Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
- Chế độ tiết kiệm điện: Không
- Kháng khuẩn khử mùi: Lọc bụi hiệu quả Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh: Không
- Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh: Dài 80 cm – Cao 29 cm – Dày 20 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng: Dài 72.5 cm – Cao 51 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 22 kg
- Loại Gas sử dụng: R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng: Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: 15 m
- Nơi lắp ráp: Malaysia
- Năm ra mắt: 2018
-
Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M Mới 2020
Thông số kỹ thuật chi tiết Máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9WKH-8M
- Tổng quan
- Công suất làm lạnh:1 HP – 9.040 BTU
- Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
- Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
- Công nghệ Inverter:Máy lạnh không Inverter
- Loại máy:Điều hoà 1 chiều (chỉ làm lạnh)
- Công suất tiêu thụ trung bình:0.76 kW/h
- Nhãn năng lượng tiết kiệm điện:2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.49)
- Tính năng
- Tiện ích:Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy
- Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Nanoe-G
- Chế độ làm lạnh nhanh:Powerful
- Chế độ gió:Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
- Thông tin chung
- Thông tin cục lạnh:Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm – Nặng 8 kg
- Thông tin cục nóng:Dài 65 cm – Cao 51.1 cm – Dày 23 cm – Nặng 22 kg
- Độ ồn trung bình của dàn lạnh/dàn nóng:26 / 42 dB
- Chất liệu dàn tản nhiệt:Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
- Loại Gas:R-32
- Chiều dài lắp đặt ống đồng:Tối đa 20 m
- Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh:15 m
- Nơi lắp ráp:Malaysia
- Năm ra mắt:2020
- Thông tin lắp đặt
- Dòng điện vào:Dàn lạnh
- Kích thước ống đồng:6/10
- Hãng:Panasonic.
Danh Mục Sản Phẩm